Zhodino (Bóng đá, Belarus)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Zhodino
Sân vận động:
Stadion Torpedo
Sức chứa:
6 524
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
21
1868
0
1
2
0
49
Plotnikov Maksim
26
5
450
0
1
0
0
25
Yurasov Timofei
21
2
113
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
16
692
0
2
2
0
28
Domic Sasa
26
2
132
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
24
2028
1
1
6
0
27
Nechaev Daniil
25
25
2162
0
0
1
0
19
Rutskiy Ilya
24
25
1699
2
3
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
16
1306
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
27
2166
1
2
3
0
17
Kovalev Anton
24
26
1642
2
6
3
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
21
1233
1
1
1
0
97
Myakish Maksim
24
20
1467
2
1
3
0
2
Patsko Nikita
29
12
355
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
21
1770
2
0
2
0
22
Shukurov Alimardon
25
21
1629
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
17
591
1
0
2
0
51
Laptev Denis
33
13
498
1
1
1
0
30
Pobudey Vadim
29
26
2032
2
3
2
0
19
Ruban Stanislav
28
4
81
0
0
0
0
21
Sharkovsky Timofey
20
19
501
2
0
0
0
15
Skavysh Maksim
35
26
1428
13
0
2
0
23
Vasilevich Ilya
24
22
598
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
1
90
0
0
0
0
37
Prishivalko Pavel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
2
180
0
0
0
0
28
Domic Sasa
26
1
3
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
2
178
1
0
0
0
4
Melko Vladislav
20
1
46
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
2
135
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
45
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
2
43
0
0
0
0
17
Kovalev Anton
24
2
60
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
2
89
1
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
2
136
0
0
0
0
2
Patsko Nikita
29
1
84
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
1
90
0
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
1
70
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
2
38
0
0
0
0
21
Sharkovsky Timofey
20
2
122
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
35
2
43
0
0
0
0
23
Vasilevich Ilya
24
2
131
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Levitskiy Denis
27
1
90
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
16
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
1
16
0
0
0
0
17
Kovalev Anton
24
1
64
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
1
75
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
1
90
0
0
0
0
2
Patsko Nikita
29
1
75
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
1
27
0
0
0
0
51
Laptev Denis
33
1
64
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
1
90
0
0
0
0
21
Sharkovsky Timofey
20
1
16
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
35
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Levitskiy Denis
27
2
180
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
2
180
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
46
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
2
120
0
0
1
0
17
Kovalev Anton
24
2
148
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
2
90
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
2
106
0
0
0
0
2
Patsko Nikita
29
1
46
0
0
1
0
6
Premudrov Kirill
32
2
109
0
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
2
56
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
2
180
1
0
0
0
21
Sharkovsky Timofey
20
2
34
1
0
0
0
15
Skavysh Maksim
35
2
111
0
0
0
0
23
Vasilevich Ilya
24
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
25
2228
0
1
3
0
12
Maslenikov Makar
17
0
0
0
0
0
0
49
Plotnikov Maksim
26
5
450
0
1
0
0
37
Prishivalko Pavel
25
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
3
114
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
18
872
0
2
2
0
28
Domic Sasa
26
3
135
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
29
2476
2
1
6
0
16
Manaev Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
4
Melko Vladislav
20
1
46
0
0
0
0
4
Mialko Uladzislau
20
0
0
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
29
2477
0
0
1
0
5
Pritsker Matvey
19
0
0
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
28
1806
2
3
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
20
1648
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
32
2345
1
2
4
0
17
Kovalev Anton
24
31
1914
2
6
3
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
26
1487
2
1
1
0
8
Ladutko Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
25
1799
2
1
3
0
2
Patsko Nikita
29
15
560
0
0
1
0
6
Premudrov Kirill
32
25
2059
2
0
2
0
22
Shukurov Alimardon
25
24
1869
3
3
4
0
7
Zheleznyi Roman
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
21
744
1
0
2
0
51
Laptev Denis
33
14
562
1
1
1
0
30
Pobudey Vadim
29
31
2340
3
3
2
0
19
Ruban Stanislav
28
4
81
0
0
0
0
21
Sharkovsky Timofey
20
24
673
3
0
0
0
15
Skavysh Maksim
35
31
1609
13
0
2
0
23
Vasilevich Ilya
24
26
800
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Quảng cáo