Wolverhampton Nữ (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Wolverhampton Nữ
Sân vận động:
New Bucks Head
(Telford)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Thomas Rebecca
?
1
90
0
0
0
0
1
Turner Shannon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Johnson Katie
21
2
180
0
0
0
0
3
Morphet Anna
23
2
90
1
0
0
0
22
Roberts Beth
23
2
82
0
0
0
0
2
Wilson Eloise
27
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Banaras Layla
18
1
20
0
0
0
0
25
Bramford Sophie
26
3
180
1
0
0
0
7
George Tammi
22
2
180
0
0
0
0
28
Merrick Bethan
28
3
180
3
0
0
0
8
Will Merrick
27
2
168
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cross Jade
28
2
3
0
0
0
0
14
Dudley-Jones Meesha
23
2
48
0
0
0
0
19
Fergusson Olivia
29
2
134
0
1
1
0
11
Hughes Amber
?
3
179
1
0
0
0
21
Toussaint Destiney
35
2
180
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Thomas Rebecca
?
1
90
0
0
0
0
1
Turner Shannon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fryer Hannah
30
0
0
0
0
0
0
17
Johnson Katie
21
2
180
0
0
0
0
3
Morphet Anna
23
2
90
1
0
0
0
4
Price Anna
?
0
0
0
0
0
0
22
Roberts Beth
23
2
82
0
0
0
0
2
Wilson Eloise
27
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Banaras Layla
18
1
20
0
0
0
0
25
Bramford Sophie
26
3
180
1
0
0
0
7
George Tammi
22
2
180
0
0
0
0
16
Holmes Summer
29
0
0
0
0
0
0
28
Merrick Bethan
28
3
180
3
0
0
0
8
Will Merrick
27
2
168
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cross Jade
28
2
3
0
0
0
0
20
Denham Ania
17
0
0
0
0
0
0
14
Dudley-Jones Meesha
23
2
48
0
0
0
0
19
Fergusson Olivia
29
2
134
0
1
1
0
11
Hughes Amber
?
3
179
1
0
0
0
21
Toussaint Destiney
35
2
180
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo