Welayta Dicha (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Welayta Dicha
Sân vận động:
Sân vận động Sodo
(Sodo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Genetu Biniam
?
28
2520
0
0
0
0
30
Yisehak Abinet
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badeg Anagaw
?
8
720
0
0
0
0
2
Demissie Abinet
24
26
2340
4
0
0
0
27
Elias Yonatan
26
5
211
2
0
0
0
17
Girma Fitsum
?
25
2250
0
0
0
0
26
Gugsa Anteneh
?
18
1604
0
0
0
1
5
Kebede Kennedy
?
20
1800
0
0
0
0
44
Nasaro Natnael
?
26
2323
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
14
1260
1
0
0
0
19
Achiso Abebayehu
?
29
2610
0
0
0
0
22
Amtataw Asnake
?
3
270
0
0
0
0
4
Birhanu Tsegaye
24
6
450
1
0
0
0
15
Bogale Melkamu
?
3
270
0
0
0
0
28
Kirkos Kidus
?
1
20
0
0
0
0
14
Nicole Mesay
?
5
420
0
0
0
0
8
Seifu Bizuayehu
?
27
2430
2
0
0
0
21
Tesfaye Eyob
?
8
701
0
0
0
0
4
Tsegaye Balcha
?
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
13
1170
3
0
0
0
10
Fikre Biniam
?
21
1845
8
0
1
1
29
Gashaw Natan
?
5
450
0
0
0
0
9
Gezahegn Baye
30
13
1170
0
0
0
0
11
Mekonnen Fikadu
?
3
270
1
0
0
0
11
Zelalem Abate
?
16
1260
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemechu Yared
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ashenafi Wondwossen
?
0
0
0
0
0
0
31
Eshetu Endeshaw
?
0
0
0
0
0
0
1
Genetu Biniam
?
28
2520
0
0
0
0
32
Habite Abinet
?
0
0
0
0
0
0
30
Yisehak Abinet
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badeg Anagaw
?
8
720
0
0
0
0
2
Demissie Abinet
24
26
2340
4
0
0
0
27
Elias Yonatan
26
5
211
2
0
0
0
17
Girma Fitsum
?
25
2250
0
0
0
0
26
Gugsa Anteneh
?
18
1604
0
0
0
1
5
Kebede Kennedy
?
20
1800
0
0
0
0
44
Nasaro Natnael
?
26
2323
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
14
1260
1
0
0
0
19
Achiso Abebayehu
?
29
2610
0
0
0
0
22
Amtataw Asnake
?
3
270
0
0
0
0
4
Birhanu Tsegaye
24
6
450
1
0
0
0
15
Bogale Melkamu
?
3
270
0
0
0
0
29
Giragn Alhashim
?
0
0
0
0
0
0
6
Jagiso Samuel
?
0
0
0
0
0
0
28
Kirkos Kidus
?
1
20
0
0
0
0
37
Mulukun Daniel
?
0
0
0
0
0
0
14
Nicole Mesay
?
5
420
0
0
0
0
8
Seifu Bizuayehu
?
27
2430
2
0
0
0
21
Tesfaye Eyob
?
8
701
0
0
0
0
4
Tsegaye Balcha
?
9
810
0
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
13
1170
3
0
0
0
10
Fikre Biniam
?
21
1845
8
0
1
1
29
Gashaw Natan
?
5
450
0
0
0
0
9
Gezahegn Baye
30
13
1170
0
0
0
0
11
Mekonnen Fikadu
?
3
270
1
0
0
0
11
Zelalem Abate
?
16
1260
2
0
0
0
20
Zeleke Hassan
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemechu Yared
?
Quảng cáo
Quảng cáo