Wakiso Giants (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Wakiso Giants
Sân vận động:
Sân vận động Wakisha
(Wakiso)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lubega Joseph
?
2
180
0
0
0
0
14
Ssekagya Bashir
26
27
2341
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arinda Ambrose
26
28
2405
0
0
3
0
21
Kaddu George
24
18
1244
0
0
3
0
2
Lubega Sharif
?
1
90
0
0
0
0
4
Nzau Lutumba Miguel
33
11
933
0
0
1
0
23
Onega Collines
27
3
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Blanchar Mulamba
?
16
391
1
0
0
0
5
Kagogwe Apollo
21
19
1421
0
0
2
0
20
Kigozi Andrew Samson
29
25
1828
4
0
3
0
9
Kimera Kenneth
?
27
2165
10
0
1
0
16
Lukooya Baker
?
15
775
0
0
0
0
7
Masiko Tom
28
22
1626
2
0
3
0
26
Mukiibi Marvin
18
19
1336
0
0
1
0
25
Nyanzi Marvin
20
17
641
0
0
1
0
18
Ssenfuka Rahmat
31
28
2452
1
0
6
0
11
Ssenyonga Mikidadi
26
12
548
0
0
0
0
12
Ssenyonjo Hassan
24
28
2487
3
0
3
0
27
Tito
20
12
992
1
0
4
0
29
Wamusi Jerome
?
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mukisa Lincoln
26
7
238
0
0
1
0
19
Nsubuga Mark
?
10
191
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kanakulya Jimmy
?
0
0
0
0
0
0
24
Lubega Joseph
?
2
180
0
0
0
0
14
Ssekagya Bashir
26
27
2341
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arinda Ambrose
26
28
2405
0
0
3
0
21
Kaddu George
24
18
1244
0
0
3
0
2
Lubega Sharif
?
1
90
0
0
0
0
4
Nzau Lutumba Miguel
33
11
933
0
0
1
0
23
Onega Collines
27
3
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Blanchar Mulamba
?
16
391
1
0
0
0
5
Kagogwe Apollo
21
19
1421
0
0
2
0
20
Kigozi Andrew Samson
29
25
1828
4
0
3
0
9
Kimera Kenneth
?
27
2165
10
0
1
0
16
Lukooya Baker
?
15
775
0
0
0
0
7
Masiko Tom
28
22
1626
2
0
3
0
26
Mukiibi Marvin
18
19
1336
0
0
1
0
25
Nyanzi Marvin
20
17
641
0
0
1
0
18
Ssenfuka Rahmat
31
28
2452
1
0
6
0
11
Ssenyonga Mikidadi
26
12
548
0
0
0
0
12
Ssenyonjo Hassan
24
28
2487
3
0
3
0
27
Tito
20
12
992
1
0
4
0
29
Wamusi Jerome
?
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mukisa Lincoln
26
7
238
0
0
1
0
19
Nsubuga Mark
?
10
191
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo