Vipers (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Vipers
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kiggundu Denis
24
4
360
0
0
0
0
19
Komakech Jack
21
14
1200
0
0
0
0
27
Mudekereza Alfred
31
9
781
0
0
1
0
1
Mutombora Fabien
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hilary Mukundane
26
13
1158
0
0
1
0
5
Juuko Murshid
30
5
364
0
0
1
0
20
Mandela Ashiraf
25
24
2008
0
0
3
0
3
Matovu Richard
?
16
1159
0
0
2
0
28
Matsiko Grant
25
6
494
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
28
26
2279
1
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
27
13
934
2
0
1
0
33
Torach Rogers
?
13
1132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bright Bright
24
25
1421
2
0
0
0
32
Katongole Frank
18
9
513
0
0
2
0
13
Kizza Martin
26
7
100
0
0
0
0
6
Sentamu Siraje
29
21
1420
0
0
1
0
26
Waiswa Moses
27
10
494
1
0
0
0
25
Watambala Abdul Karim
24
27
1470
4
0
3
0
2
Youngman Joseph
26
11
597
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekbad Mohamed
26
17
722
3
0
1
0
31
Fumador Asiwome
28
9
366
4
0
0
0
21
Kambale Eric
24
21
1137
4
0
1
0
29
Karisa Milton
28
27
1982
9
0
1
0
11
Lawal Abubakar
28
17
615
5
0
2
0
23
Mubiru Issa
27
14
949
0
0
3
1
37
Nsereko Abdul
?
3
96
1
0
1
0
8
Okello Allan
23
21
1371
3
0
0
0
12
Sentamu Yunus
29
26
1872
3
0
2
0
17
Shamamba Rodrique
?
11
189
0
0
0
0
34
Tumwine Fazil
?
7
216
0
0
1
0
36
Walusimbi Abubakali
?
5
168
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kiggundu Denis
24
4
360
0
0
0
0
19
Komakech Jack
21
14
1200
0
0
0
0
27
Mudekereza Alfred
31
9
781
0
0
1
0
1
Mutombora Fabien
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hilary Mukundane
26
13
1158
0
0
1
0
5
Juuko Murshid
30
5
364
0
0
1
0
20
Mandela Ashiraf
25
24
2008
0
0
3
0
3
Matovu Richard
?
16
1159
0
0
2
0
28
Matsiko Grant
25
6
494
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
28
26
2279
1
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
27
13
934
2
0
1
0
33
Torach Rogers
?
13
1132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bright Bright
24
25
1421
2
0
0
0
32
Katongole Frank
18
9
513
0
0
2
0
13
Kizza Martin
26
7
100
0
0
0
0
6
Sentamu Siraje
29
21
1420
0
0
1
0
26
Waiswa Moses
27
10
494
1
0
0
0
25
Watambala Abdul Karim
24
27
1470
4
0
3
0
2
Youngman Joseph
26
11
597
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekbad Mohamed
26
17
722
3
0
1
0
31
Fumador Asiwome
28
9
366
4
0
0
0
21
Kambale Eric
24
21
1137
4
0
1
0
29
Karisa Milton
28
27
1982
9
0
1
0
11
Lawal Abubakar
28
17
615
5
0
2
0
23
Mubiru Issa
27
14
949
0
0
3
1
37
Nsereko Abdul
?
3
96
1
0
1
0
8
Okello Allan
23
21
1371
3
0
0
0
12
Sentamu Yunus
29
26
1872
3
0
2
0
17
Shamamba Rodrique
?
11
189
0
0
0
0
24
Sserunkuma Dan Muzeyi
34
0
0
0
0
0
0
34
Tumwine Fazil
?
7
216
0
0
1
0
36
Walusimbi Abubakali
?
5
168
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo