Việt Nam U23 (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Việt Nam U23
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Asian Cup U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nguyen Văn Việt
21
1
90
0
0
0
0
1
Quan Văn Chuẩn
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hồ Văn Cường
21
3
242
0
0
2
0
2
Hồng Phúc Văn Việt
21
3
147
0
0
1
0
5
Le Nguyen Hoang
19
3
226
0
0
0
0
4
Lương Duy Cương
22
4
360
0
0
0
0
21
Nguyen Mạnh Hùng
18
3
225
0
0
1
1
20
Nguyễn Ngọc Thắng
21
3
137
0
0
0
1
3
Trần Quang Thịnh
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoang Văn Toàn
23
1
46
0
0
0
0
3
Khuat Van Khang
21
4
271
1
0
0
0
17
Nguyen Duc Phu
21
4
131
0
0
0
0
8
Nguyễn Đức Việt
20
2
58
0
0
1
0
6
Võ Hoàng Minh Khoa
23
4
304
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bùi Vĩ Hào
21
4
212
2
0
0
0
10
Hoang Vo
22
4
197
0
0
1
0
15
Nguyen Dinh Bac
19
1
12
0
0
0
0
22
Nguyen Minh Quang
23
4
112
0
0
1
0
20
Nguyen Nguyễn
20
4
298
0
1
0
0
14
Nguyen Văn Tùng
23
4
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoang Anh Tuan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doan Huy Hoang
21
0
0
0
0
0
0
13
Nguyen Văn Việt
21
1
90
0
0
0
0
1
Quan Văn Chuẩn
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ha Van Phuong
23
0
0
0
0
0
0
16
Hồ Văn Cường
21
3
242
0
0
2
0
2
Hồng Phúc Văn Việt
21
3
147
0
0
1
0
5
Le Nguyen Hoang
19
3
226
0
0
0
0
4
Lương Duy Cương
22
4
360
0
0
0
0
21
Nguyen Mạnh Hùng
18
3
225
0
0
1
1
20
Nguyễn Ngọc Thắng
21
3
137
0
0
0
1
3
Trần Quang Thịnh
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoang Văn Toàn
23
1
46
0
0
0
0
3
Khuat Van Khang
21
4
271
1
0
0
0
17
Nguyen Duc Phu
21
4
131
0
0
0
0
8
Nguyễn Đức Việt
20
2
58
0
0
1
0
6
Võ Hoàng Minh Khoa
23
4
304
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bùi Vĩ Hào
21
4
212
2
0
0
0
10
Hoang Vo
22
4
197
0
0
1
0
15
Nguyen Dinh Bac
19
1
12
0
0
0
0
9
Nguyen Hoàng Quốc Chí
21
0
0
0
0
0
0
22
Nguyen Minh Quang
23
4
112
0
0
1
0
20
Nguyen Nguyễn
20
4
298
0
1
0
0
14
Nguyen Văn Tùng
23
4
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoang Anh Tuan
55
Quảng cáo
Quảng cáo