USFA (Bóng đá, Burkina Faso)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
USFA
Sân vận động:
Stade de l'USFA
(Ouagadougou)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balbone Harouna
34
4
279
0
0
0
0
16
Ouattara Abdoul
?
12
1072
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bicko Abdoulaye
?
9
650
0
0
3
1
24
Compaore Franky
?
19
1381
1
0
5
0
15
Fane Seydou
?
22
1727
1
1
3
0
25
Oppong Romeo Daniel
25
5
360
0
0
1
0
19
Ouattara Maxime
?
21
1890
2
0
8
0
4
Ouedraogo Christian
?
18
1590
1
0
2
0
29
Sana Habiboulaye
?
17
1471
0
0
1
0
3
Traore Hassan
?
4
345
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baguian Abdoul Karim
28
10
754
0
0
1
0
6
Barro Aboubacar
33
29
2610
0
0
6
0
23
Bei Isaac
?
6
223
0
0
0
0
28
Diallo Ibrahim
?
11
795
0
0
4
0
26
Koala Abdoul
29
20
1318
2
1
1
0
10
Nabaldeda Ismael
?
17
843
2
2
2
0
2
Obujanire Isaac
?
2
180
0
0
0
0
12
Ojo Quadri
?
15
820
1
1
1
0
9
Ouattara Raouf
?
3
119
0
0
0
0
13
Ouedraogo Abdoul
?
11
856
1
0
2
0
27
Sawadogo Hamed
28
7
441
0
0
1
0
21
Sawadogo Ismael
?
22
864
1
0
2
0
14
Traore Abdoul
?
20
924
1
0
1
0
8
Traore Karamogo
?
18
1557
0
0
0
0
22
Zongo Alassane
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dianda Noufou
?
2
154
0
0
0
0
7
Kinogo Frank
?
24
1765
2
0
3
0
18
Ripama Abdoul
?
26
1977
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balbone Harouna
34
4
279
0
0
0
0
16
Ouattara Abdoul
?
12
1072
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bicko Abdoulaye
?
9
650
0
0
3
1
24
Compaore Franky
?
19
1381
1
0
5
0
15
Fane Seydou
?
22
1727
1
1
3
0
25
Oppong Romeo Daniel
25
5
360
0
0
1
0
19
Ouattara Maxime
?
21
1890
2
0
8
0
27
Ouedraogo Achiraf
?
0
0
0
0
0
0
4
Ouedraogo Christian
?
18
1590
1
0
2
0
29
Sana Habiboulaye
?
17
1471
0
0
1
0
30
Sanou Papis
?
0
0
0
0
0
0
3
Traore Hassan
?
4
345
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baguian Abdoul Karim
28
10
754
0
0
1
0
6
Barro Aboubacar
33
29
2610
0
0
6
0
23
Bei Isaac
?
6
223
0
0
0
0
20
Derra Omar
?
0
0
0
0
0
0
28
Diallo Ibrahim
?
11
795
0
0
4
0
26
Koala Abdoul
29
20
1318
2
1
1
0
10
Nabaldeda Ismael
?
17
843
2
2
2
0
2
Obujanire Isaac
?
2
180
0
0
0
0
12
Ojo Quadri
?
15
820
1
1
1
0
9
Ouattara Raouf
?
3
119
0
0
0
0
13
Ouedraogo Abdoul
?
11
856
1
0
2
0
27
Sawadogo Hamed
28
7
441
0
0
1
0
21
Sawadogo Ismael
?
22
864
1
0
2
0
14
Traore Abdoul
?
20
924
1
0
1
0
8
Traore Karamogo
?
18
1557
0
0
0
0
22
Zongo Alassane
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dianda Noufou
?
2
154
0
0
0
0
7
Kinogo Frank
?
24
1765
2
0
3
0
18
Ripama Abdoul
?
26
1977
4
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo