Universidad Central (Bóng đá, Venezuela)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Universidad Central
Sân vận động:
Estadio Olimpico de la UCV
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Reyes Juan
29
1
90
0
0
0
0
1
Silva Miguel
24
26
2340
0
1
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bonilla Serrada Pablo Alejandro
24
22
1829
0
0
4
0
27
Carrillo Daniel
28
25
2056
2
0
4
0
19
Galvan Kevin
28
6
211
0
0
2
0
13
Gonzalez Benavente Jhonny Alberto
29
16
747
0
0
1
1
3
Iribarren Nahuel
36
5
442
0
0
1
0
5
Martinez Adrian
31
25
2181
2
1
11
1
44
Melendez Geremias
29
5
384
0
0
1
0
14
Mendoza Kendry
21
17
536
0
1
4
0
6
Umpierrez Gonzalo
26
1
90
0
0
0
0
4
Villarreal Gonzalo
26
17
1300
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carmona Joantony
23
5
95
0
0
1
0
24
Cumana Yohan
28
7
438
0
0
1
0
30
Gonzalez Alexander
29
27
2160
0
3
2
0
36
Infante Joel
31
13
743
3
1
0
0
23
Martinez Gianmarco
17
1
1
0
0
0
0
77
Sierra Carlos
33
7
364
0
0
1
0
10
Sole Francisco
27
26
1895
1
2
6
0
18
Soto Jose
30
15
281
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alcocer Brayan
21
19
1040
2
1
3
1
28
Alvarado John
22
20
867
3
0
3
0
16
De Sousa Daniel
20
14
370
1
0
1
0
17
Hurtado Cortesia Brayan Yohangel
25
20
1205
2
1
4
0
12
Murillo Yeiber
26
24
1701
4
3
3
0
21
Ortiz Charlis
38
8
702
6
0
3
0
15
Ortiz Juan
30
5
216
0
0
0
0
25
Polo Jean
19
2
41
0
0
0
0
11
Vargas Jesus
25
20
980
3
0
4
0
8
Zapata Londono Juan Camilo
30
7
488
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasso Pacheco Daniel Ignacio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Reyes Juan
29
1
90
0
0
0
0
31
Sanhouse Carlos
24
0
0
0
0
0
0
1
Silva Miguel
24
26
2340
0
1
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bonilla Serrada Pablo Alejandro
24
22
1829
0
0
4
0
27
Carrillo Daniel
28
25
2056
2
0
4
0
19
Galvan Kevin
28
6
211
0
0
2
0
13
Gonzalez Benavente Jhonny Alberto
29
16
747
0
0
1
1
3
Iribarren Nahuel
36
5
442
0
0
1
0
5
Martinez Adrian
31
25
2181
2
1
11
1
44
Melendez Geremias
29
5
384
0
0
1
0
14
Mendoza Kendry
21
17
536
0
1
4
0
6
Umpierrez Gonzalo
26
1
90
0
0
0
0
4
Villarreal Gonzalo
26
17
1300
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carmona Joantony
23
5
95
0
0
1
0
24
Cumana Yohan
28
7
438
0
0
1
0
30
Gonzalez Alexander
29
27
2160
0
3
2
0
26
Huice Frangel
18
0
0
0
0
0
0
36
Infante Joel
31
13
743
3
1
0
0
23
Martinez Gianmarco
17
1
1
0
0
0
0
29
Matamoros Bryan
19
0
0
0
0
0
0
13
Melendez Enmanuel
?
0
0
0
0
0
0
33
Morales Carlos
18
0
0
0
0
0
0
35
Pereira Jorge
17
0
0
0
0
0
0
77
Sierra Carlos
33
7
364
0
0
1
0
10
Sole Francisco
27
26
1895
1
2
6
0
18
Soto Jose
30
15
281
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alcocer Brayan
21
19
1040
2
1
3
1
28
Alvarado John
22
20
867
3
0
3
0
16
De Sousa Daniel
20
14
370
1
0
1
0
17
Hurtado Cortesia Brayan Yohangel
25
20
1205
2
1
4
0
12
Murillo Yeiber
26
24
1701
4
3
3
0
21
Ortiz Charlis
38
8
702
6
0
3
0
15
Ortiz Juan
30
5
216
0
0
0
0
25
Polo Jean
19
2
41
0
0
0
0
11
Vargas Jesus
25
20
980
3
0
4
0
8
Zapata Londono Juan Camilo
30
7
488
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasso Pacheco Daniel Ignacio
41
Quảng cáo