Venezia (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Venezia
Sân vận động:
Stadio Pierluigi Penzo
(Venezia)
Sức chứa:
11 150
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joronen Jesse
31
7
630
0
0
0
0
35
Stankovic Filip
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Altare Giorgio
26
6
347
0
0
1
0
27
Candela Antonio
24
9
751
0
1
1
0
79
Carboni Franco
21
2
9
0
0
0
0
5
Haps Ridgeciano
31
9
624
0
0
2
0
4
Idzes Jay
24
10
878
0
0
1
0
21
Sagrado Richie
20
2
117
0
0
1
0
25
Schingtienne Joel
22
1
90
0
0
1
0
33
Sverko Marin
26
7
410
0
0
0
0
30
Svoboda Michael
26
12
1013
1
0
1
0
7
Zampano Francesco
31
12
916
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Andersen Magnus Kofod
25
9
482
1
1
1
0
6
Busio Gianluca
22
9
691
1
0
2
0
22
Crnigoj Domen
29
4
83
0
0
0
0
97
Doumbia Issa
21
6
147
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
9
656
0
0
1
0
77
Ellertsson Mikael Egill
22
11
718
1
1
0
0
14
Nicolussi Caviglia Hans
24
10
646
2
1
3
1
11
Oristanio Gaetano
22
12
833
1
2
2
0
10
Yeboah John
24
8
186
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
El Haddad Saad
19
2
27
0
0
0
0
9
Gytkjaer Christian
34
10
227
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
10
824
4
0
0
0
45
Raimondo Antonio
20
7
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joronen Jesse
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Candela Antonio
24
1
27
0
0
0
0
4
Idzes Jay
24
1
90
1
0
0
0
21
Sagrado Richie
20
1
64
0
0
0
0
33
Sverko Marin
26
1
90
0
0
1
0
30
Svoboda Michael
26
1
90
0
0
0
0
7
Zampano Francesco
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Andersen Magnus Kofod
25
1
74
0
0
0
0
22
Crnigoj Domen
29
1
17
0
0
0
0
97
Doumbia Issa
21
1
46
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
El Haddad Saad
19
1
45
0
1
0
0
9
Gytkjaer Christian
34
1
90
0
0
0
0
45
Raimondo Antonio
20
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Grandi Matteo
32
0
0
0
0
0
0
1
Joronen Jesse
31
8
720
0
0
0
0
12
Oliveira Bertinato Bruno
26
0
0
0
0
0
0
35
Stankovic Filip
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Altare Giorgio
26
6
347
0
0
1
0
27
Candela Antonio
24
10
778
0
1
1
0
79
Carboni Franco
21
2
9
0
0
0
0
5
Haps Ridgeciano
31
9
624
0
0
2
0
4
Idzes Jay
24
11
968
1
0
1
0
21
Sagrado Richie
20
3
181
0
0
1
0
25
Schingtienne Joel
22
1
90
0
0
1
0
33
Sverko Marin
26
8
500
0
0
1
0
30
Svoboda Michael
26
13
1103
1
0
1
0
7
Zampano Francesco
31
13
1006
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Andersen Magnus Kofod
25
10
556
1
1
1
0
19
Bjarkason Bjarki
Thoát vị
24
0
0
0
0
0
0
6
Busio Gianluca
22
9
691
1
0
2
0
22
Crnigoj Domen
29
5
100
0
0
0
0
97
Doumbia Issa
21
7
193
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
10
720
0
0
1
0
77
Ellertsson Mikael Egill
22
11
718
1
1
0
0
14
Nicolussi Caviglia Hans
24
10
646
2
1
3
1
11
Oristanio Gaetano
22
12
833
1
2
2
0
10
Yeboah John
24
8
186
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
El Haddad Saad
19
3
72
0
1
0
0
9
Gytkjaer Christian
34
11
317
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
10
824
4
0
0
0
45
Raimondo Antonio
20
8
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Francesco Eusebio
55
Quảng cáo