UMECIT (Bóng đá, Panama)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
UMECIT
Sân vận động:
Cancha de fútbol de Atalaya
(San Miguelito)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Marcos
25
15
1350
0
0
2
0
12
Dimas Emerson
23
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
28
21
1753
1
0
4
1
23
Chanis Munoz Emanuel Raphael
25
26
2253
2
0
5
1
35
Jimenez Martin
29
4
180
0
0
2
0
3
Medina Victor
20
19
1099
0
0
8
1
39
Melendez Jordy
30
20
1056
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
25
25
2113
1
0
8
0
4
Tenorio Josthyn
22
10
434
0
0
4
1
15
Vasquez Eric
36
15
1227
1
0
4
0
21
Yearwood Alejandro
28
6
517
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beitia Joseba
34
16
1110
0
0
1
0
5
Choy Luis
28
2
150
0
0
0
0
40
Edghill Vladimir
20
1
4
0
0
0
0
27
Figueroa Freyn
26
7
322
0
0
1
0
6
Fuentes Jacinto
32
21
1691
0
0
7
0
30
Gomez Ezequiel
22
6
151
1
0
2
0
10
Guardia Avila Ricardo
27
21
1754
4
0
6
0
8
Maltez Uziel
22
16
736
0
0
0
0
17
Peralta Hiberto
22
4
61
0
0
2
0
16
Reefer Octavio
?
8
364
1
0
0
0
20
Reyes Akyell
20
3
110
0
0
0
0
14
Tavera Ronaldo
29
3
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beceiro Iago
31
9
561
0
0
3
0
13
Candelo Kevin
22
6
288
0
0
0
0
9
Goluz Pena Breidy
27
10
635
0
0
1
0
7
Guerrero Exneyder
27
10
812
2
0
1
0
11
Palacios Curley Alexis Venancio
29
16
1104
1
0
1
1
18
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
27
6
149
1
0
0
0
18
Rodriguez Romario
24
11
417
0
0
1
0
19
Saldana Alberto
24
22
1193
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
?
Romero Fredy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Marcos
25
15
1350
0
0
2
0
12
Dimas Emerson
23
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
28
21
1753
1
0
4
1
23
Chanis Munoz Emanuel Raphael
25
26
2253
2
0
5
1
35
Jimenez Martin
29
4
180
0
0
2
0
3
Medina Victor
20
19
1099
0
0
8
1
39
Melendez Jordy
30
20
1056
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
25
25
2113
1
0
8
0
50
Reina Yosmar
?
0
0
0
0
0
0
4
Tenorio Josthyn
22
10
434
0
0
4
1
15
Vasquez Eric
36
15
1227
1
0
4
0
21
Yearwood Alejandro
28
6
517
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beitia Joseba
34
16
1110
0
0
1
0
41
Bulgin Bismark
?
0
0
0
0
0
0
5
Choy Luis
28
2
150
0
0
0
0
40
Edghill Vladimir
20
1
4
0
0
0
0
27
Figueroa Freyn
26
7
322
0
0
1
0
6
Fuentes Jacinto
32
21
1691
0
0
7
0
30
Gomez Ezequiel
22
6
151
1
0
2
0
10
Guardia Avila Ricardo
27
21
1754
4
0
6
0
44
Holness Adrian
?
0
0
0
0
0
0
8
Maltez Uziel
22
16
736
0
0
0
0
17
Peralta Hiberto
22
4
61
0
0
2
0
16
Reefer Octavio
?
8
364
1
0
0
0
20
Reyes Akyell
20
3
110
0
0
0
0
14
Tavera Ronaldo
29
3
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beceiro Iago
31
9
561
0
0
3
0
13
Candelo Kevin
22
6
288
0
0
0
0
17
Diaz Patino Eber Eduardo
28
0
0
0
0
0
0
9
Goluz Pena Breidy
27
10
635
0
0
1
0
7
Guerrero Exneyder
27
10
812
2
0
1
0
11
Palacios Curley Alexis Venancio
29
16
1104
1
0
1
1
53
Rodriguez Erick
27
0
0
0
0
0
0
18
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
27
6
149
1
0
0
0
18
Rodriguez Romario
24
11
417
0
0
1
0
19
Saldana Alberto
24
22
1193
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
?
Romero Fredy
?
Quảng cáo