Treaty Utd Nữ (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Treaty Utd Nữ
Sân vận động:
Jackman Park
(Limerick)
Sức chứa:
2 450
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Irwin Katie
?
6
496
0
0
0
0
1
Ulliac Anne Maria
?
15
1238
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ikeza Ayaka
?
17
1166
0
0
0
0
12
Martin Leah
?
8
535
0
0
0
0
2
McInerney Grace
?
15
960
0
0
1
0
28
Rockett Anna
?
11
990
1
0
2
0
6
Roelfsema Mijke
26
9
810
0
0
1
0
5
White Talia
?
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
19
1681
4
0
5
0
20
Gleeson Grace
?
11
516
0
0
1
0
14
Kangal Esra
?
2
60
0
0
1
0
6
Kyle Kaylyn
36
9
810
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
14
1241
0
0
3
0
18
O’Donovan Kate
?
7
241
0
0
0
0
26
Shackford Kayleigh
?
2
13
0
0
0
0
4
Van Dolder Erin
?
19
1604
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
16
1162
2
0
1
0
10
Bradley Fiana
?
9
286
0
0
0
0
22
Flocchini Bella
21
4
276
0
0
0
0
7
Griffin Cara
?
16
963
1
0
2
0
7
Griffin Naoise
?
3
243
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
17
20
1746
5
0
4
0
9
Saidi Hannah
?
11
217
1
0
0
0
29
Steer Danielle
25
11
982
8
0
1
0
21
Young Stefanie
?
6
267
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Irwin Katie
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ikeza Ayaka
?
1
24
0
0
0
0
28
Rockett Anna
?
2
90
1
0
1
0
6
Roelfsema Mijke
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
2
90
1
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
1
90
0
0
1
0
4
Van Dolder Erin
?
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
2
67
1
0
0
0
7
Griffin Cara
?
1
0
1
0
0
0
7
Griffin Naoise
?
1
84
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
17
2
90
1
0
1
0
9
Saidi Hannah
?
2
7
1
0
0
0
29
Steer Danielle
25
2
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ulliac Anne Maria
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Martin Leah
?
1
76
0
0
1
0
2
McInerney Grace
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
2
90
1
0
0
0
6
Kyle Kaylyn
36
1
90
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
1
90
0
0
0
0
4
Van Dolder Erin
?
3
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
1
90
0
0
0
0
10
Bradley Fiana
?
1
15
0
0
0
0
22
Flocchini Bella
21
1
90
0
0
0
0
7
Griffin Naoise
?
1
76
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
17
1
90
0
0
0
0
21
Young Stefanie
?
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Irwin Katie
?
7
586
0
0
0
0
52
Kinahan Niamh
?
0
0
0
0
0
0
1
Ulliac Anne Maria
?
16
1328
0
0
0
0
32
Widger Chloe
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ikeza Ayaka
?
18
1190
0
0
0
0
12
Martin Leah
?
9
611
0
0
1
0
2
McInerney Grace
?
16
975
0
0
1
0
28
Rockett Anna
?
13
1080
2
0
3
0
6
Roelfsema Mijke
26
10
900
0
0
2
0
5
White Talia
?
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
23
1861
6
0
5
0
20
Gleeson Grace
?
11
516
0
0
1
0
14
Kangal Esra
?
2
60
0
0
1
0
6
Kyle Kaylyn
36
10
900
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
16
1421
0
0
4
0
18
O’Donovan Kate
?
7
241
0
0
0
0
26
Shackford Kayleigh
?
2
13
0
0
0
0
4
Van Dolder Erin
?
24
1784
4
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
19
1319
3
0
1
0
10
Bradley Fiana
?
10
301
0
0
0
0
Breslin Ciara
?
0
0
0
0
0
0
22
Flocchini Bella
21
5
366
0
0
0
0
7
Griffin Cara
?
17
963
2
0
2
0
7
Griffin Naoise
?
5
403
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
17
23
1926
6
0
5
0
9
Saidi Hannah
?
13
224
2
0
0
0
29
Steer Danielle
25
13
1072
10
0
1
0
21
Young Stefanie
?
8
357
1
0
0
0
Quảng cáo