Trayal Krusevac (Bóng đá, Serbia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Trayal Krusevac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Trayal
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maslarevic Mateja
23
3
254
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
7
487
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
6
468
0
0
1
0
7
Djordjevic Marko
20
7
276
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
25
8
591
2
0
2
0
31
Punosevac Dusan
33
9
775
0
0
2
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
2
180
0
0
0
0
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
25
6
390
0
0
2
0
28
Markovic Ivan
30
6
324
0
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
9
674
0
0
2
0
16
Raskovic Uros
24
7
596
0
0
1
0
8
Stanojevic Marko
27
7
273
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cumic Luka
23
6
509
2
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
7
319
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
7
544
0
0
1
0
17
Nikolic Stevan
22
5
66
0
0
0
0
9
Ristic Petar
24
8
601
2
0
1
0
18
Simic Bratislav
19
8
415
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Markovic Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
99
Maslarevic Mateja
23
3
254
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
7
487
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
6
468
0
0
1
0
7
Djordjevic Marko
20
7
276
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
25
8
591
2
0
2
0
2
Mitkovic Nikola
19
0
0
0
0
0
0
31
Punosevac Dusan
33
9
775
0
0
2
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
2
180
0
0
0
0
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
25
6
390
0
0
2
0
28
Markovic Ivan
30
6
324
0
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
9
674
0
0
2
0
16
Raskovic Uros
24
7
596
0
0
1
0
8
Stanojevic Marko
27
7
273
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cumic Luka
23
6
509
2
0
0
0
19
Dobrosavljevic Adrian
19
0
0
0
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
7
319
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
7
544
0
0
1
0
14
Milutinovic Aleksa
26
0
0
0
0
0
0
17
Nikolic Stevan
22
5
66
0
0
0
0
9
Ristic Petar
24
8
601
2
0
1
0
18
Simic Bratislav
19
8
415
1
0
0
0
29
Vesic Uros
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo