Torino U20 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Torino U20
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Plaia Francesco
18
8
720
0
0
1
0
23
Siviero Lapo
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bianay Balcot Come
19
4
351
0
0
0
0
25
Bonadiman Matteo
18
3
270
0
0
1
0
3
Desole Fabio
18
4
252
0
0
0
0
18
Krzyzanowski Filip
18
9
776
1
0
1
0
Manneh Alieu Atlee
18
3
37
0
0
0
0
15
Olsson Cornelius
18
6
409
0
0
2
1
2
Pellini Mattia
17
4
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Acar Emirhan
19
6
259
1
0
0
0
72
Ciammaglichella Aaron
19
4
316
0
0
0
0
7
Dalla Vecchia Marco
19
6
432
2
0
1
0
73
Djalo Ussumane
19
2
180
1
0
0
0
Galantai Tamas
18
4
89
0
0
1
0
44
Mahari Efdon
18
4
218
0
0
1
0
24
Mendes Rodrigo
19
8
720
0
0
0
0
75
Momba Liema Olinga Kenny
17
6
413
0
0
0
0
4
Mullen Senan
19
5
337
0
0
0
0
18
Perciun Sergiu
18
1
38
1
0
0
0
5
Rossi Simone
18
4
202
0
0
0
0
Sabone Komesse Josias
18
1
19
0
0
0
0
50
Tzouliou Dimitrianos
18
2
60
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Conzato Filippo
17
3
80
0
0
1
0
99
Dimitri Matteo
18
6
182
0
0
2
0
91
Franzoni Nicolo
19
9
644
4
0
1
0
9
Gabellini Tommaso
18
8
717
3
0
3
0
47
Kirilov Martin
17
2
84
0
0
0
0
77
Marchioro Raffaele
19
9
664
0
0
2
0
92
Njie Alieu
Chấn thương
19
1
90
0
0
1
0
45
Raballo Alessio
18
6
171
2
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abati Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
Brezzo Matteo
19
0
0
0
0
0
0
1
Plaia Francesco
18
8
720
0
0
1
0
Proietti Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
23
Siviero Lapo
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bianay Balcot Come
19
4
351
0
0
0
0
25
Bonadiman Matteo
18
3
270
0
0
1
0
3
Casali Michele
19
0
0
0
0
0
0
25
Dellavalle Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
3
Desole Fabio
18
4
252
0
0
0
0
Gueye Ousmane
18
0
0
0
0
0
0
18
Krzyzanowski Filip
18
9
776
1
0
1
0
Manneh Alieu Atlee
18
3
37
0
0
0
0
47
Muntu Wa Mungu Vimoj
20
0
0
0
0
0
0
15
Olsson Cornelius
18
6
409
0
0
2
1
2
Pellini Mattia
17
4
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Acar Emirhan
19
6
259
1
0
0
0
19
Antolini Jacopo
20
0
0
0
0
0
0
72
Ciammaglichella Aaron
19
4
316
0
0
0
0
7
Dalla Vecchia Marco
19
6
432
2
0
1
0
73
Djalo Ussumane
19
2
180
1
0
0
0
Galantai Tamas
18
4
89
0
0
1
0
29
Longoni Marco
18
0
0
0
0
0
0
44
Mahari Efdon
18
4
218
0
0
1
0
24
Mendes Rodrigo
19
8
720
0
0
0
0
75
Momba Liema Olinga Kenny
17
6
413
0
0
0
0
4
Mullen Senan
19
5
337
0
0
0
0
18
Perciun Sergiu
18
1
38
1
0
0
0
5
Rossi Simone
18
4
202
0
0
0
0
38
Russo Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Sabone Komesse Josias
18
1
19
0
0
0
0
41
Silva Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
50
Tzouliou Dimitrianos
18
2
60
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Conte Gioele
17
0
0
0
0
0
0
70
Conzato Filippo
17
3
80
0
0
1
0
9
Dell'Aquila Francesco
20
0
0
0
0
0
0
99
Dimitri Matteo
18
6
182
0
0
2
0
91
Franzoni Nicolo
19
9
644
4
0
1
0
9
Gabellini Tommaso
18
8
717
3
0
3
0
47
Kirilov Martin
17
2
84
0
0
0
0
77
Marchioro Raffaele
19
9
664
0
0
2
0
92
Njie Alieu
Chấn thương
19
1
90
0
0
1
0
45
Raballo Alessio
18
6
171
2
0
2
1
7
Savva Zanos
18
0
0
0
0
0
0
90
Zaia Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo