Torino (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Torino
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Turin)
Sức chứa:
28 177
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
11
990
0
0
1
0
1
Paleari Alberto
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Coco Saul
25
11
990
2
0
3
0
21
Dembele Ali
20
6
59
0
0
2
0
13
Maripan Guillermo
30
6
362
0
0
0
1
5
Masina Adam
30
11
959
0
2
3
0
16
Pedersen Marcus
24
7
407
0
0
1
0
24
Sosa Borna
26
7
336
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
10
622
0
0
3
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
8
534
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ciammaglichella Aaron
19
1
1
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
20
7
236
0
1
0
0
8
Ilic Ivan
23
9
584
1
0
3
0
20
Lazaro Valentino
28
12
945
0
3
3
0
77
Linetty Karol
29
11
768
1
0
3
0
28
Ricci Samuele
Chấn thương háng24.11.2024
23
12
1008
0
0
2
0
61
Tameze Adrien
30
9
329
0
0
1
0
10
Vlasic Nikola
27
7
389
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
Chấn thương đùi01.12.2024
28
11
676
3
1
0
0
7
Karamoh Yann
26
8
88
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
6
201
1
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
9
613
2
0
1
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
7
589
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Coco Saul
25
2
177
0
0
1
0
21
Dembele Ali
20
2
29
0
0
0
0
13
Maripan Guillermo
30
1
90
0
0
0
0
5
Masina Adam
30
1
87
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
24
1
90
0
0
0
0
24
Sosa Borna
26
1
45
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
1
90
0
0
0
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gineitis Gvidas
20
1
46
0
0
0
0
8
Ilic Ivan
23
1
82
0
0
0
0
20
Lazaro Valentino
28
2
180
0
0
0
0
77
Linetty Karol
29
2
156
0
0
1
0
28
Ricci Samuele
Chấn thương háng24.11.2024
23
2
121
0
0
1
0
61
Tameze Adrien
30
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
Chấn thương đùi01.12.2024
28
2
116
1
1
0
0
7
Karamoh Yann
26
2
70
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
1
30
0
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
1
65
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donnarumma Antonio
34
0
0
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
13
1170
0
0
1
0
1
Paleari Alberto
32
1
90
0
0
0
0
1
Plaia Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bayeye Brian Jephte
24
0
0
0
0
0
0
80
Bianay Balcot Come
19
0
0
0
0
0
0
23
Coco Saul
25
13
1167
2
0
4
0
21
Dembele Ali
20
8
88
0
0
2
0
13
Maripan Guillermo
30
7
452
0
0
0
1
5
Masina Adam
30
12
1046
0
2
3
0
16
Pedersen Marcus
24
8
497
0
0
1
0
24
Sosa Borna
26
8
381
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
11
712
0
0
3
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
9
580
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ciammaglichella Aaron
19
1
1
0
0
0
0
7
Dalla Vecchia Marco
19
0
0
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
20
8
282
0
1
0
0
8
Ilic Ivan
23
10
666
1
0
3
0
26
Ilkhan Emirhan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
20
Lazaro Valentino
28
14
1125
0
3
3
0
77
Linetty Karol
29
13
924
1
0
4
0
28
Ricci Samuele
Chấn thương háng24.11.2024
23
14
1129
0
0
3
0
61
Tameze Adrien
30
11
414
0
0
1
0
10
Vlasic Nikola
27
7
389
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
Chấn thương đùi01.12.2024
28
13
792
4
2
0
0
86
Gabellini Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
7
Karamoh Yann
26
10
158
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
7
231
1
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
10
678
2
0
1
0
79
Savva Zannetos
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
19
Zaia Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
9
724
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Quảng cáo