Tiszakecske (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Tiszakecske
Sân vận động:
Tiszakecske Varosi Stadion
(Tiszakecske)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Prokop Rostislav
28
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
31
2604
1
0
4
0
77
Bekker Roland
22
4
157
0
0
0
0
6
Csaki Robert
28
6
336
0
0
1
0
15
Fodor Ferenc
33
27
2162
0
0
6
0
4
Grunvald Attila
32
21
1528
1
0
5
0
77
Kiss Balazs
25
4
199
0
0
2
1
5
Mate Zsolt
26
10
610
0
0
1
0
2
Sagi Milan
28
3
76
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
11
990
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gyurjan Bence
32
21
488
0
0
2
0
20
Pongracz Viktor
28
4
77
0
0
1
0
17
Szeker Adam
22
21
1438
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
18
1036
2
0
2
0
7
Cipf Dominik
23
25
1304
1
0
5
0
9
Takacs Tamas
33
13
197
1
0
0
0
22
Torvund Alexander
23
30
1728
5
0
3
0
79
Vajda Roland
25
14
939
2
0
3
0
10
Zamostny Balasz
32
33
2144
7
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Prokop Rostislav
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
1
36
0
0
0
1
15
Fodor Ferenc
33
2
117
0
0
0
0
4
Grunvald Attila
32
2
180
0
0
0
0
5
Mate Zsolt
26
1
87
0
0
0
0
2
Sagi Milan
28
1
69
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gyurjan Bence
32
2
154
0
0
0
0
20
Pongracz Viktor
28
1
85
0
0
0
0
17
Szeker Adam
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
2
154
0
0
0
0
7
Cipf Dominik
23
1
76
0
0
1
0
9
Takacs Tamas
33
1
61
0
0
1
0
22
Torvund Alexander
23
1
27
0
0
0
0
79
Vajda Roland
25
1
46
0
0
0
0
10
Zamostny Balasz
32
2
120
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barath Bence
27
0
0
0
0
0
0
37
Prokop Rostislav
28
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
32
2640
1
0
4
1
77
Bekker Roland
22
4
157
0
0
0
0
6
Csaki Robert
28
6
336
0
0
1
0
15
Fodor Ferenc
33
29
2279
0
0
6
0
4
Grunvald Attila
32
23
1708
1
0
5
0
77
Kiss Balazs
25
4
199
0
0
2
1
23
Lovas Zsombor
19
0
0
0
0
0
0
5
Mate Zsolt
26
11
697
0
0
1
0
2
Sagi Milan
28
4
145
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
12
1020
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gyurjan Bence
32
23
642
0
0
2
0
19
Lovas Andor
19
0
0
0
0
0
0
20
Pongracz Viktor
28
5
162
0
0
1
0
17
Szeker Adam
22
22
1528
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
20
1190
2
0
2
0
7
Cipf Dominik
23
26
1380
1
0
6
0
9
Takacs Tamas
33
14
258
1
0
1
0
22
Torvund Alexander
23
31
1755
5
0
3
0
79
Vajda Roland
25
15
985
2
0
3
0
10
Zamostny Balasz
32
35
2264
8
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo