Szentlorinc (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Szentlorinc
Sân vận động:
Szentlorinc SE Sporttelep
(Szentlorinc)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gyurjan Marton
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dinnyes Oliver
24
7
615
1
0
1
0
14
Keresztes Bence
27
4
286
0
0
2
0
21
Kiss-Szeman Peter
22
4
86
0
0
1
0
42
Poor Patrik
30
2
93
0
0
0
0
13
Stifter Patrik
19
6
322
0
0
1
0
32
Szekszardi Milan
23
7
630
0
0
2
0
4
Szekszardi Tamas
30
7
599
3
0
1
0
5
Tamas Laszlo
36
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bole Lukacs
34
5
252
1
0
1
0
97
Hajdu Roland
22
8
504
1
0
1
0
10
Hleba Tamas
27
6
117
1
0
0
0
6
Medgyesi Mark
23
8
427
0
0
1
0
8
Nagy Mate
19
1
3
0
0
0
0
88
Nagy Richard
30
8
578
0
0
1
0
77
Papp Csongor
19
7
403
0
0
2
0
16
Rab Boldizsar
19
7
616
0
0
5
0
66
Tarcson Akos
20
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Biro Dominik
26
3
67
0
0
0
0
20
Gelesh Yaroslav
20
6
353
0
0
0
0
65
Kesztyus Mate
27
6
458
0
0
2
1
9
Novak Zsombor
24
3
92
0
0
0
0
11
Toth-Gabor Kristof
23
8
631
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waltner Robert
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Bendeguz Heninger
21
0
0
0
0
0
0
44
Gyurjan Marton
29
8
720
0
0
0
0
90
Kostyak Rajmund
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dinnyes Oliver
24
7
615
1
0
1
0
14
Keresztes Bence
27
4
286
0
0
2
0
21
Kiss-Szeman Peter
22
4
86
0
0
1
0
42
Poor Patrik
30
2
93
0
0
0
0
13
Stifter Patrik
19
6
322
0
0
1
0
32
Szekszardi Milan
23
7
630
0
0
2
0
4
Szekszardi Tamas
30
7
599
3
0
1
0
5
Tamas Laszlo
36
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ambach Arnold
18
0
0
0
0
0
0
17
Bole Lukacs
34
5
252
1
0
1
0
97
Hajdu Roland
22
8
504
1
0
1
0
10
Hleba Tamas
27
6
117
1
0
0
0
23
Kiss Krisztian
23
0
0
0
0
0
0
6
Medgyesi Mark
23
8
427
0
0
1
0
8
Nagy Mate
19
1
3
0
0
0
0
88
Nagy Richard
30
8
578
0
0
1
0
77
Papp Csongor
19
7
403
0
0
2
0
16
Rab Boldizsar
19
7
616
0
0
5
0
66
Tarcson Akos
20
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Biro Dominik
26
3
67
0
0
0
0
20
Gelesh Yaroslav
20
6
353
0
0
0
0
65
Kesztyus Mate
27
6
458
0
0
2
1
9
Novak Zsombor
24
3
92
0
0
0
0
11
Toth-Gabor Kristof
23
8
631
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waltner Robert
47
Quảng cáo