Swit Szczecin (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Swit Szczecin
Sân vận động:
Sân vận động Miejski Skolwin
(Szczecin)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sandach Adrian
20
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ciechanowski Damian
28
8
172
0
0
0
0
18
Fornalik Dawid
20
7
362
0
0
2
0
5
Goral Jedrzej
20
12
1013
0
0
3
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
5
428
1
0
1
0
19
Kisly Dawid
24
14
899
0
0
4
0
23
Nowicki Szymon
25
14
950
2
0
5
1
3
Remisz Rafal
32
15
1350
1
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
14
1244
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
23
7
196
0
0
1
0
13
Kapelusz Szymon
30
14
977
4
0
2
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
13
1130
1
0
3
0
33
Kort Dawid
29
10
695
2
0
2
0
8
Koziara Maciej
28
15
893
1
0
0
0
11
Nowak Kacper
23
9
227
0
0
0
0
32
Obst Robert
29
4
128
0
0
1
0
4
Spychala Maciej
26
5
76
0
0
2
0
Swiety Lukasz
25
8
426
1
0
0
0
15
Wojdak Kacper
26
13
1084
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
10
287
0
0
2
0
9
Ropski Krzysztof
28
12
454
2
0
3
0
22
Stasiak Aron
25
8
358
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matloka Przemyslaw
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fornalik Dawid
20
1
26
0
0
0
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
1
120
0
0
0
0
19
Kisly Dawid
24
1
120
0
0
0
0
23
Nowicki Szymon
25
1
120
0
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
23
1
44
0
0
0
0
13
Kapelusz Szymon
30
1
44
0
0
1
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
1
120
0
0
0
0
33
Kort Dawid
29
1
26
0
0
0
0
8
Koziara Maciej
28
1
38
0
0
0
0
11
Nowak Kacper
23
1
95
0
0
0
0
4
Spychala Maciej
26
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
1
83
0
0
0
0
9
Ropski Krzysztof
28
1
95
1
0
0
0
22
Stasiak Aron
25
1
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matloka Przemyslaw
26
1
120
0
0
0
0
Michalski Krystian
20
0
0
0
0
0
0
12
Sandach Adrian
20
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ciechanowski Damian
28
8
172
0
0
0
0
18
Fornalik Dawid
20
8
388
0
0
2
0
5
Goral Jedrzej
20
12
1013
0
0
3
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
6
548
1
0
1
0
19
Kisly Dawid
24
15
1019
0
0
4
0
23
Nowicki Szymon
25
15
1070
2
0
6
1
3
Remisz Rafal
32
15
1350
1
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
15
1364
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
23
8
240
0
0
1
0
13
Kapelusz Szymon
30
15
1021
4
0
3
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
14
1250
1
0
3
0
33
Kort Dawid
29
11
721
2
0
2
0
8
Koziara Maciej
28
16
931
1
0
0
0
16
Latanski Jakub
20
0
0
0
0
0
0
11
Nowak Kacper
23
10
322
0
0
0
0
32
Obst Robert
29
4
128
0
0
1
0
4
Spychala Maciej
26
6
153
0
0
2
0
Swiety Lukasz
25
8
426
1
0
0
0
15
Wojdak Kacper
26
13
1084
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
11
370
0
0
2
0
9
Ropski Krzysztof
28
13
549
3
0
3
0
22
Stasiak Aron
25
9
435
0
0
0
0
Quảng cáo