Scheveningen (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Scheveningen
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Maaten Sven
29
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beugelsdijk Tom
33
14
1116
0
0
2
1
16
Kalpoe Gautum
32
18
1261
0
1
2
0
5
Koorndijk Rubin
33
32
2805
0
2
4
0
8
Strooker Jordy
32
32
2682
0
1
0
0
14
de Jong Jari
29
33
2861
1
0
3
1
29
van Baalen Ian
22
33
2336
6
3
5
0
4
van Koesveld Robert
29
22
1654
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
9
536
0
1
0
0
28
Immers Lex
38
29
2481
4
5
5
1
18
Nistor Paul Andrei
22
5
117
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
19
411
2
0
1
0
6
de Vlugt Mitchel
30
27
2411
3
3
9
0
3
de Vlugt Ricardo
32
3
2
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
35
12
134
0
0
0
0
18
Dogan Huseyin
30
11
873
3
0
0
0
21
Elvilia Georni
22
30
1422
4
3
6
0
2
Gomez-Nieto Kevin
30
30
2624
4
3
4
0
17
Kappel David
26
4
18
0
0
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
30
25
1109
2
4
1
0
9
de Niet Michael
29
30
2024
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Maaten Sven
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kalpoe Gautum
32
1
52
0
0
0
0
5
Koorndijk Rubin
33
1
64
0
0
0
1
8
Strooker Jordy
32
1
120
0
0
0
0
14
de Jong Jari
29
1
110
0
0
0
0
29
van Baalen Ian
22
2
91
1
0
1
0
4
van Koesveld Robert
29
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Immers Lex
38
1
119
0
0
0
0
18
Nistor Paul Andrei
22
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
35
1
11
0
0
0
0
2
Gomez-Nieto Kevin
30
1
105
0
0
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
30
1
30
0
0
0
0
9
de Niet Michael
29
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buijs Mitchell
26
0
0
0
0
0
0
1
van der Maaten Sven
29
35
3180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beugelsdijk Tom
33
14
1116
0
0
2
1
16
Kalpoe Gautum
32
19
1313
0
1
2
0
5
Koorndijk Rubin
33
33
2869
0
2
4
1
8
Strooker Jordy
32
33
2802
0
1
0
0
14
de Jong Jari
29
34
2971
1
0
3
1
29
van Baalen Ian
22
35
2427
7
3
6
0
4
van Koesveld Robert
29
23
1774
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
9
536
0
1
0
0
28
Immers Lex
38
30
2600
4
5
5
1
18
Nistor Paul Andrei
22
6
133
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
19
411
2
0
1
0
6
de Vlugt Mitchel
30
27
2411
3
3
9
0
3
de Vlugt Ricardo
32
3
2
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
35
13
145
0
0
0
0
18
Dogan Huseyin
30
11
873
3
0
0
0
21
Elvilia Georni
22
30
1422
4
3
6
0
2
Gomez-Nieto Kevin
30
31
2729
4
3
4
0
17
Kappel David
26
4
18
0
0
0
0
27
Konijn Mees
20
0
0
0
0
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
30
26
1139
2
4
1
0
9
de Niet Michael
29
31
2144
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Quảng cáo
Quảng cáo