Sundsvall Nữ (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Sundsvall Nữ
Sân vận động:
NP3 Arena
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gripenberg Elin
?
1
82
0
0
0
0
99
Sundelius Cornelia Baldi
24
13
1089
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Farlini Winter Astrid
17
11
659
1
0
1
0
2
Gronlund Juulia
27
11
990
0
0
0
0
20
Sahlin Linnea
18
9
756
0
0
0
0
21
Sehlin Dehlinda
22
3
270
0
0
0
0
16
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
21
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Lovisa
18
1
6
0
0
0
0
17
Boije Elina
17
13
1077
0
0
0
0
23
Gravante Madeline
?
8
632
0
0
0
0
11
Larsson Elin
32
13
848
2
0
1
0
10
Nasman Elli
?
12
815
0
0
0
0
4
Olofsson Jennifer
?
11
604
0
0
0
0
14
Tillett Hannah Lyne
24
11
990
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akerlund Ida
19
8
656
0
0
0
0
19
Lindqvist Tyra Martina
16
10
583
0
0
1
0
3
Orji Ebere
31
12
962
2
0
0
0
12
Rugumaho Carine
19
4
134
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gripenberg Elin
?
1
82
0
0
0
0
1
Hafstad Lisen
19
0
0
0
0
0
0
99
Sundelius Cornelia Baldi
24
13
1089
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Farlini Winter Astrid
17
11
659
1
0
1
0
2
Gronlund Juulia
27
11
990
0
0
0
0
20
Sahlin Linnea
18
9
756
0
0
0
0
21
Sehlin Dehlinda
22
3
270
0
0
0
0
16
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
21
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Lovisa
18
1
6
0
0
0
0
17
Boije Elina
17
13
1077
0
0
0
0
23
Gravante Madeline
?
8
632
0
0
0
0
11
Larsson Elin
32
13
848
2
0
1
0
10
Nasman Elli
?
12
815
0
0
0
0
4
Olofsson Jennifer
?
11
604
0
0
0
0
14
Tillett Hannah Lyne
24
11
990
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akerlund Ida
19
8
656
0
0
0
0
19
Lindqvist Tyra Martina
16
10
583
0
0
1
0
3
Orji Ebere
31
12
962
2
0
0
0
12
Rugumaho Carine
19
4
134
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo