Sudan (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Sudan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Abu-Eshrein Ali Abdallah
35
1
90
0
0
0
0
16
Mustafa Mohamed
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdalla Abuaagla
31
4
359
0
0
0
0
12
Khamis Bakhit
30
4
346
0
0
0
0
3
Saeed Ahmed Mohamed
27
2
180
0
0
0
0
19
Yousif Ahmed
24
1
15
0
0
0
0
24
Zaid Awad
31
1
90
0
0
0
0
12
Zayed Awad
31
2
150
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
29
3
184
0
0
2
0
17
Mahamoud Shambaly Mohamed Alrashed
30
1
90
0
0
0
0
4
Mirgani Emad Eldin
31
2
6
0
0
0
0
22
Nooh Al-Gozoli
22
1
45
0
0
0
0
7
Shaiboub Ali Sharafeldin
30
2
22
0
0
0
0
5
Walieldin Khidir
29
2
163
1
0
0
0
8
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
31
2
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdel Raman Mohamed
31
2
174
1
0
1
0
15
Adam Mohamed
24
1
7
0
0
0
0
7
Agab Ramadan
35
2
121
0
0
2
0
18
Al-Tash Ahmed
31
3
120
0
0
0
0
9
Bakhit Saifeldin
30
4
279
1
0
0
0
15
Barglan Sheddy
22
1
15
0
0
0
0
20
Eisa Abobaker
28
2
131
0
0
0
0
14
Eisa Mohamed
30
2
110
1
0
0
0
11
Mohamed Yasir Mozamil
32
3
239
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwesi Appiah James
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Abu-Eshrein Ali Abdallah
35
3
141
0
0
1
0
16
Mustafa Mohamed
28
5
401
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdalla Abuaagla
31
4
339
0
0
0
0
25
Allah Suliman
19
1
1
0
0
0
0
12
Khamis Bakhit
30
4
360
0
0
1
0
13
Kuku Abdelrahman
26
5
450
0
0
1
0
3
Saeed Ahmed Mohamed
27
4
360
0
0
0
0
19
Yousif Ahmed
24
3
187
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
29
4
265
0
0
1
0
17
Mahamoud Shambaly Mohamed Alrashed
30
3
90
0
0
1
0
18
Mahmoud Ahmed
31
1
30
0
0
0
0
22
Nooh Al-Gozoli
22
3
20
0
0
1
0
Taifour Ammar
27
2
46
0
0
0
0
5
Walieldin Khidir
29
5
450
0
0
1
0
8
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
31
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdel Raman Mohamed
31
6
498
1
0
0
0
7
Agab Ramadan
35
6
540
0
0
0
0
18
Al-Tash Ahmed
31
2
103
1
0
0
0
9
Bakhit Saifeldin
30
3
181
0
0
0
0
20
Eisa Abobaker
28
6
450
1
0
0
0
14
Eisa Mohamed
30
6
88
0
0
0
0
11
Mohamed Yasir Mozamil
32
1
68
0
0
0
0
8
Mugadam Eid
25
1
30
0
0
0
0
11
Robia John
22
2
11
0
0
0
0
9
Thierry Saif
30
4
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwesi Appiah James
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Abu-Eshrein Ali Abdallah
35
4
231
0
0
1
0
1
Al Fatih Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
16
Mustafa Mohamed
28
8
671
0
0
2
0
16
Salim Akram
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abaker Altayeb
33
0
0
0
0
0
0
2
Abdalla Abuaagla
31
8
698
0
0
0
0
25
Allah Suliman
19
1
1
0
0
0
0
15
Alsmani Alsawi
33
0
0
0
0
0
0
12
Khamis Bakhit
30
8
706
0
0
1
0
13
Kuku Abdelrahman
26
5
450
0
0
1
0
6
Makeen Musab
?
0
0
0
0
0
0
3
Obdoelrahman Obdoelkarem
?
0
0
0
0
0
0
15
Saadeldin Elsamani
33
0
0
0
0
0
0
3
Saeed Ahmed Mohamed
27
6
540
0
0
0
0
13
Salah Nimer
32
0
0
0
0
0
0
4
Simbo Mazen
?
0
0
0
0
0
0
19
Yousif Ahmed
24
4
202
0
0
1
0
24
Zaid Awad
31
1
90
0
0
0
0
12
Zayed Awad
31
2
150
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdallah Musab
20
0
0
0
0
0
0
15
Alhassan Salaheldin
29
7
449
0
0
3
0
Alla Wagdi
28
0
0
0
0
0
0
23
Kamal Amir
32
0
0
0
0
0
0
17
Mahamoud Shambaly Mohamed Alrashed
30
4
180
0
0
1
0
18
Mahmoud Ahmed
31
1
30
0
0
0
0
4
Mirgani Emad Eldin
31
2
6
0
0
0
0
22
Nooh Al-Gozoli
22
4
65
0
0
1
0
7
Shaiboub Ali Sharafeldin
30
2
22
0
0
0
0
Taifour Ammar
27
2
46
0
0
0
0
5
Walieldin Khidir
29
7
613
1
0
1
0
8
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
31
5
430
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdel Raman Mohamed
31
8
672
2
0
1
0
Abdelrahman Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
15
Adam Mohamed
24
1
7
0
0
0
0
7
Agab Ramadan
35
8
661
0
0
2
0
18
Al-Tash Ahmed
31
5
223
1
0
0
0
11
Ali Musa Hussein Musa
?
0
0
0
0
0
0
9
Bakhit Saifeldin
30
7
460
1
0
0
0
15
Barglan Sheddy
22
1
15
0
0
0
0
20
Eisa Abobaker
28
8
581
1
0
0
0
14
Eisa Mohamed
30
8
198
1
0
0
0
13
El Din Shadi
?
0
0
0
0
0
0
Hemedelnil Ali Abdallah
21
0
0
0
0
0
0
11
Mohamed Yasir Mozamil
32
4
307
1
0
0
0
8
Mugadam Eid
25
1
30
0
0
0
0
11
Robia John
22
2
11
0
0
0
0
9
Thierry Saif
30
4
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwesi Appiah James
64
Quảng cáo