St. George (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
St. George
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Negasha Bahiru
27
2
110
0
0
0
0
1
Yohannes Temesgen
?
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Getachew Abraham
54
3
266
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
3
270
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
3
270
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Frimpong Kwame Adam
27
3
208
0
0
1
0
27
Henok Yohanes
?
1
4
0
0
0
0
17
Samuel Alazar
?
1
29
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Araya Dagmawi
22
3
146
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
3
127
1
0
1
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
3
266
2
0
1
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
26
2
71
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
20
2
177
0
0
0
0
14
Tsega Kediri
?
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boqe Addisu
?
0
0
0
0
0
0
44
Gebremichael Fasil
23
0
0
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
27
2
110
0
0
0
0
1
Yohannes Temesgen
?
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
0
0
0
0
0
0
17
Endale Amanuel
?
0
0
0
0
0
0
34
Endale Biniam
?
0
0
0
0
0
0
24
Frimpong Edwin Nana Tuffour
30
0
0
0
0
0
0
25
Getachew Abraham
54
3
266
0
0
0
0
2
Moshe Ashenafi
?
0
0
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
3
270
0
0
0
0
31
Pawlos Kentiba
?
0
0
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
3
270
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
3
270
0
0
1
0
18
Yesuf Ramadan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abdulhamid Mubarek
?
0
0
0
0
0
0
16
Alemu Dawit
26
0
0
0
0
0
0
5
Fekadu Rzwvkinidalemi
?
0
0
0
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
27
3
208
0
0
1
0
27
Henok Yohanes
?
1
4
0
0
0
0
17
Samuel Alazar
?
1
29
0
0
0
0
17
Tefera Dawit
26
0
0
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
26
3
270
0
0
1
0
41
Yabsra Gosaye
?
0
0
0
0
0
0
21
Yonas Abel
?
0
0
0
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
0
0
0
0
0
0
23
Zemenfes Abeselom
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Araya Dagmawi
22
3
146
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
3
127
1
0
1
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
3
266
2
0
1
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
11
Moses Moses
26
0
0
0
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
26
2
71
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
20
2
177
0
0
0
0
14
Tsega Kediri
?
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Quảng cáo