Sporting Kansas City II (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Sporting Kansas City II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kortkamp Jack
?
1
90
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
?
2
180
0
0
0
0
41
Saylon Carlito
17
1
45
0
0
0
0
36
Schewe Ryan
23
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Brown Brandon
18
1
11
0
0
1
0
89
Christiano Leo
17
3
154
0
0
1
0
33
Clarke Nati
19
13
920
0
0
4
0
87
Cunningham Alexander
17
4
245
1
0
0
0
74
Montoute Demarre
23
9
604
0
0
2
0
24
Pierre Kayden
21
2
168
0
1
0
0
28
Rindov Chris
22
12
1035
1
0
3
0
35
Robinson Jonathan
?
8
487
0
1
3
0
40
Visconti Mason
24
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alisah Haris
19
6
330
0
0
1
0
42
Bartlett Jacob
18
7
630
0
1
0
0
39
Bryant Ethan
22
14
609
2
3
1
0
98
Cruz Sebastian
23
13
956
3
2
2
0
31
Flores Danny
22
8
362
1
0
2
0
47
Habibullah Kamron
20
13
1010
7
3
3
0
70
Hategan Roberto
23
12
543
0
0
1
1
21
Hernandez Felipe
26
1
75
0
1
0
0
76
Ortiz Johann
17
4
193
1
1
0
0
80
Swallen Jake
24
13
641
0
1
3
0
52
Tschantret Macielo
18
11
727
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
2
107
0
0
0
0
90
Alexandre Medgy
20
5
113
1
0
0
0
99
Avila Roberto
23
12
767
6
2
3
0
38
Goumballe Maouloune
23
13
1021
4
2
1
0
67
Vidal Pau
22
10
330
2
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kortkamp Jack
?
1
90
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
?
2
180
0
0
0
0
41
Saylon Carlito
17
1
45
0
0
0
0
36
Schewe Ryan
23
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Brown Brandon
18
1
11
0
0
1
0
89
Christiano Leo
17
3
154
0
0
1
0
33
Clarke Nati
19
13
920
0
0
4
0
87
Cunningham Alexander
17
4
245
1
0
0
0
74
Montoute Demarre
23
9
604
0
0
2
0
24
Pierre Kayden
21
2
168
0
1
0
0
28
Rindov Chris
22
12
1035
1
0
3
0
35
Robinson Jonathan
?
8
487
0
1
3
0
40
Visconti Mason
24
2
172
0
0
0
0
55
Wagner Ryan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alisah Haris
19
6
330
0
0
1
0
42
Bartlett Jacob
18
7
630
0
1
0
0
39
Bryant Ethan
22
14
609
2
3
1
0
98
Cruz Sebastian
23
13
956
3
2
2
0
31
Flores Danny
22
8
362
1
0
2
0
47
Habibullah Kamron
20
13
1010
7
3
3
0
70
Hategan Roberto
23
12
543
0
0
1
1
21
Hernandez Felipe
26
1
75
0
1
0
0
76
Ortiz Johann
17
4
193
1
1
0
0
80
Swallen Jake
24
13
641
0
1
3
0
52
Tschantret Macielo
18
11
727
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
2
107
0
0
0
0
90
Alexandre Medgy
20
5
113
1
0
0
0
99
Avila Roberto
23
12
767
6
2
3
0
38
Goumballe Maouloune
23
13
1021
4
2
1
0
67
Vidal Pau
22
10
330
2
2
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo