Slovacko B (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slovacko B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
2
180
0
0
0
0
31
Urban Alexandr
20
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akumagoa Kennedy
19
6
151
0
0
0
0
7
Bartos Vojtech
22
16
1427
1
0
1
0
16
Holasek Daniel
20
30
2700
1
0
8
1
6
Janecka Filip
19
15
745
0
0
0
0
8
Koci Ales
22
33
2620
1
0
4
0
19
Kremr Vaclav
18
1
11
0
0
0
0
19
Milanov Branislav
20
16
1330
0
0
4
0
13
Radocic Mateja
18
6
272
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolarik Jan
18
1
11
0
0
0
0
14
Novak Marcel
22
17
1472
2
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
21
1687
0
0
2
0
14
Polak David
20
10
649
1
0
0
0
5
Severa Robert
19
28
2295
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
27
1
90
0
0
0
0
3
Tomeska David
20
11
785
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
33
2790
1
0
2
0
21
Kim Dong-Ha
23
12
681
0
0
3
0
20
Korycan Tadeas
21
27
1668
8
0
1
0
9
Kratochvila David
22
28
2192
9
0
3
0
27
Novotny Lukas
18
2
16
0
0
0
0
28
Uduebo Victor
19
2
111
0
0
0
0
9
Vecheta Filip
21
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
2
180
0
0
0
0
31
Urban Alexandr
20
23
2070
0
0
3
0
30
Vavra Tomas
17
0
0
0
0
0
0
30
Vychodil Jan
18
0
0
0
0
0
0
30
Zavadil Jakub
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akumagoa Kennedy
19
6
151
0
0
0
0
7
Bartos Vojtech
22
16
1427
1
0
1
0
16
Holasek Daniel
20
30
2700
1
0
8
1
6
Janecka Filip
19
15
745
0
0
0
0
8
Koci Ales
22
33
2620
1
0
4
0
19
Kremr Vaclav
18
1
11
0
0
0
0
19
Milanov Branislav
20
16
1330
0
0
4
0
13
Radocic Mateja
18
6
272
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolarik Jan
18
1
11
0
0
0
0
14
Novak Marcel
22
17
1472
2
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
21
1687
0
0
2
0
14
Polak David
20
10
649
1
0
0
0
5
Severa Robert
19
28
2295
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
27
1
90
0
0
0
0
3
Tomeska David
20
11
785
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
33
2790
1
0
2
0
21
Kim Dong-Ha
23
12
681
0
0
3
0
20
Korycan Tadeas
21
27
1668
8
0
1
0
9
Kratochvila David
22
28
2192
9
0
3
0
27
Novotny Lukas
18
2
16
0
0
0
0
28
Uduebo Victor
19
2
111
0
0
0
0
9
Vecheta Filip
21
2
180
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo