Slask Wroclaw Nữ (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Slask Wroclaw Nữ
Sân vận động:
1KS Ślęza Wrocław
(Wrocław)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bocian Anna
26
4
360
0
0
0
0
31
Kazmierczak Marta
21
1
90
0
0
0
0
95
Wieczerzak Hanna
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cwynar Daria
17
1
6
0
0
0
0
15
Dudziak Aleksandra
21
3
157
0
0
0
0
8
Iwasko Karolina
23
5
145
0
0
2
0
10
Musialowska Katarzyna
17
5
86
1
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
9
810
1
0
0
0
3
Weclawek Joanna
23
5
161
0
0
0
0
27
Wroblewska Joanna
28
9
734
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bus Marcelina
21
9
668
9
0
4
0
11
Bus Martyna
21
7
367
0
0
2
0
6
Gec Karolina
20
9
735
4
0
0
0
77
Guzik Paulina
18
9
735
4
0
2
0
70
Jedrzejewska Julia
19
7
569
1
0
4
0
25
Kozarzewska Patrycja
19
9
559
2
0
0
0
32
Lewicka Gabriela
17
5
99
0
0
1
0
17
Polrolniczak Magdalena
18
8
488
0
0
0
0
21
Sitarz Natalia
30
8
632
1
0
1
0
16
Watral Katarzyna
?
2
76
0
0
0
0
7
Ziemba Patrycja
20
8
404
1
0
0
0
14
Zurek Aleksandra
23
7
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Czudecka Kamila
24
2
13
0
0
0
0
88
Wyrwas Kinga
17
5
168
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bocian Anna
26
4
360
0
0
0
0
31
Kazmierczak Marta
21
1
90
0
0
0
0
95
Wieczerzak Hanna
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cwynar Daria
17
1
6
0
0
0
0
15
Dudziak Aleksandra
21
3
157
0
0
0
0
8
Iwasko Karolina
23
5
145
0
0
2
0
10
Musialowska Katarzyna
17
5
86
1
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
9
810
1
0
0
0
35
Szkwarek Domininka
18
0
0
0
0
0
0
3
Weclawek Joanna
23
5
161
0
0
0
0
27
Wroblewska Joanna
28
9
734
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bus Marcelina
21
9
668
9
0
4
0
11
Bus Martyna
21
7
367
0
0
2
0
6
Gec Karolina
20
9
735
4
0
0
0
77
Guzik Paulina
18
9
735
4
0
2
0
70
Jedrzejewska Julia
19
7
569
1
0
4
0
25
Kozarzewska Patrycja
19
9
559
2
0
0
0
32
Lewicka Gabriela
17
5
99
0
0
1
0
17
Polrolniczak Magdalena
18
8
488
0
0
0
0
21
Sitarz Natalia
30
8
632
1
0
1
0
16
Watral Katarzyna
?
2
76
0
0
0
0
7
Ziemba Patrycja
20
8
404
1
0
0
0
14
Zurek Aleksandra
23
7
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Czudecka Kamila
24
2
13
0
0
0
0
88
Wyrwas Kinga
17
5
168
0
0
1
0
Quảng cáo