Siauliai 2 (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Siauliai 2
Sân vận động:
Sân vận động Siauliai Gytariu
(Šiauliai)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Apockinas Orestas
20
13
1126
0
0
0
0
12
Linkevicius Paulius
18
11
945
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bierontas Edgaras
16
3
270
0
0
0
0
48
Degutis Eringas
37
7
167
0
0
0
0
47
Jankevicius Domantas
?
6
96
0
0
0
0
27
Jarasius Danielius
18
15
1040
0
0
2
1
46
Krikuzhas Dieividas
19
23
1922
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gasiunas Matas
21
14
1204
1
0
2
0
51
Gestautas Gustat
17
24
1604
1
0
2
0
17
Jankauskas Eligijus
26
1
46
0
0
0
0
6
Jaseliunas Grantas
21
13
1077
0
0
3
0
25
Jermolajev Emilijus
18
11
505
0
0
0
1
88
Kuklys Mantas
37
1
62
0
0
0
0
34
Linartas Lukas
19
11
414
1
0
0
0
39
Mazuciunas K.
19
8
243
1
0
1
0
32
Micevicius Gabijus
21
20
1520
4
0
4
0
31
Micevicius Gabrielius
21
9
626
5
0
3
1
49
Pasevich Glib
19
9
735
0
0
3
0
38
Penikas Nojus
19
21
1533
7
0
5
0
28
Petkevicius Nauris
24
6
365
2
0
0
0
7
Petravicius Justas
28
9
620
0
0
1
0
36
Radavicius Juozas
18
22
1938
7
0
3
0
14
Zebrauskas Karolis
22
8
585
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boguzas Radvilas
18
6
472
0
0
3
0
29
Dovydaitis Deividas
21
6
454
1
0
0
0
26
Jucys Vilius
18
21
1742
1
0
0
0
9
Klimavicius Augustinas
23
8
581
4
0
3
0
41
Paulius Arturas
19
5
163
0
0
0
0
20
Urbys Simonas
28
1
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mancas Aurimas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Aleksandravicius Ignas
?
0
0
0
0
0
0
16
Apockinas Orestas
20
13
1126
0
0
0
0
12
Linkevicius Paulius
18
11
945
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bierontas Edgaras
16
3
270
0
0
0
0
48
Degutis Eringas
37
7
167
0
0
0
0
47
Jankevicius Domantas
?
6
96
0
0
0
0
27
Jarasius Danielius
18
15
1040
0
0
2
1
46
Krikuzhas Dieividas
19
23
1922
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gasiunas Matas
21
14
1204
1
0
2
0
51
Gestautas Gustat
17
24
1604
1
0
2
0
17
Jankauskas Eligijus
26
1
46
0
0
0
0
6
Jaseliunas Grantas
21
13
1077
0
0
3
0
25
Jermolajev Emilijus
18
11
505
0
0
0
1
88
Kuklys Mantas
37
1
62
0
0
0
0
34
Linartas Lukas
19
11
414
1
0
0
0
39
Mazuciunas K.
19
8
243
1
0
1
0
32
Micevicius Gabijus
21
20
1520
4
0
4
0
31
Micevicius Gabrielius
21
9
626
5
0
3
1
49
Pasevich Glib
19
9
735
0
0
3
0
38
Penikas Nojus
19
21
1533
7
0
5
0
28
Petkevicius Nauris
24
6
365
2
0
0
0
7
Petravicius Justas
28
9
620
0
0
1
0
36
Radavicius Juozas
18
22
1938
7
0
3
0
43
Sudaris Lukas
19
0
0
0
0
0
0
14
Zebrauskas Karolis
22
8
585
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boguzas Radvilas
18
6
472
0
0
3
0
29
Dovydaitis Deividas
21
6
454
1
0
0
0
26
Jucys Vilius
18
21
1742
1
0
0
0
9
Klimavicius Augustinas
23
8
581
4
0
3
0
41
Paulius Arturas
19
5
163
0
0
0
0
20
Urbys Simonas
28
1
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mancas Aurimas
?
Quảng cáo