Shturmi (Bóng đá, Gruzia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Shturmi
Sân vận động:
Sân vận động trung tâm Sartichala Central
(Sartichala)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanikidze Luka
25
12
1080
0
0
0
0
25
Tabeshadze Mamia
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bekauri Temur
30
12
718
0
0
5
0
4
Kiknadze Tornike
31
15
1350
0
1
3
0
3
Latsabidze Tornike
28
8
376
0
0
3
0
31
Mikeladze Bachana
28
13
557
0
0
2
0
13
Sanashvili Shalva
27
9
710
0
0
1
0
28
Sekhniashvili Zurab
28
15
1334
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abuladze Nika
26
14
753
2
2
4
0
24
Chigoevi Davit
29
7
308
1
0
2
0
20
Golubiani Zurab
23
14
453
1
0
0
0
22
Khmaladze Giorgi
23
15
792
1
1
2
0
10
Lukava Guram
29
16
1308
5
1
3
0
23
Shubitidze Beka
30
14
1111
0
1
1
0
8
Sikharulia Zviad
31
13
755
1
0
3
0
21
Talakhadze Nikoloz
21
16
1292
1
2
1
0
17
Tsikalanovi Konstantine
29
10
404
1
0
0
0
14
Zaridze Irakli
25
10
751
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bliadze Giorgi
?
6
214
0
0
0
0
9
Butskhrikidze Lasha
20
2
19
0
0
0
0
26
Feradze Giorgi
16
7
268
0
0
0
0
7
Gabunia Teimuraz
24
7
566
2
1
1
0
16
Ghvinjilia Gela
22
1
17
0
0
0
0
11
Kapanadze Vladimer
26
14
421
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Jintcharadze Ilia
20
0
0
0
0
0
0
1
Sanikidze Luka
25
12
1080
0
0
0
0
25
Tabeshadze Mamia
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bekauri Temur
30
12
718
0
0
5
0
4
Kiknadze Tornike
31
15
1350
0
1
3
0
3
Latsabidze Tornike
28
8
376
0
0
3
0
31
Mikeladze Bachana
28
13
557
0
0
2
0
27
Rukhadze Beka
25
0
0
0
0
0
0
13
Sanashvili Shalva
27
9
710
0
0
1
0
28
Sekhniashvili Zurab
28
15
1334
1
0
1
0
19
Tsikhelashvili Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abuladze Nika
26
14
753
2
2
4
0
24
Chigoevi Davit
29
7
308
1
0
2
0
20
Golubiani Zurab
23
14
453
1
0
0
0
22
Khmaladze Giorgi
23
15
792
1
1
2
0
15
Kurtanidze Saba
20
0
0
0
0
0
0
10
Lukava Guram
29
16
1308
5
1
3
0
23
Shubitidze Beka
30
14
1111
0
1
1
0
8
Sikharulia Zviad
31
13
755
1
0
3
0
21
Talakhadze Nikoloz
21
16
1292
1
2
1
0
17
Tsikalanovi Konstantine
29
10
404
1
0
0
0
14
Zaridze Irakli
25
10
751
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bliadze Giorgi
?
6
214
0
0
0
0
9
Butskhrikidze Lasha
20
2
19
0
0
0
0
26
Feradze Giorgi
16
7
268
0
0
0
0
7
Gabunia Teimuraz
24
7
566
2
1
1
0
16
Ghvinjilia Gela
22
1
17
0
0
0
0
11
Kapanadze Vladimer
26
14
421
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo