Maria Sharapova (Tennis, Nga)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Maria Sharapova
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2019
133
0
8 : 7
7 : 5
-
1 : 2
2018
29
0
20 : 11
10 : 6
10 : 4
0 : 1
2017
59
1
16 : 6
11 : 3
5 : 3
-
2016
0
4 : 1
4 : 1
-
-
2015
4
2
39 : 9
22 : 5
12 : 3
5 : 1
2014
2
4
49 : 13
27 : 11
19 : 1
3 : 1
2013
4
2
37 : 7
19 : 4
17 : 2
1 : 1
2012
2
3
60 : 11
34 : 8
18 : 1
8 : 2
2011
4
2
43 : 14
25 : 11
12 : 2
6 : 1
2010
18
2
33 : 11
19 : 7
7 : 2
7 : 2
2009
14
1
31 : 9
20 : 5
6 : 2
5 : 2
2008
9
3
32 : 5
19 : 2
12 : 2
1 : 1
2007
5
1
40 : 12
28 : 9
5 : 1
7 : 2
2006
2
5
59 : 9
48 : 6
3 : 1
8 : 2
2005
4
3
53 : 12
34 : 8
9 : 3
10 : 1
2004
4
5
54 : 16
34 : 13
8 : 3
12 : 0
2003
32
1
26 : 12
16 : 8
3 : 2
7 : 2
2002
188
0
1 : 2
1 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2009
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2005
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2004
83
1
11 : 8
5 : 6
2 : 2
4 : 0
2003
79
3
15 : 5
15 : 5
-
-
2002
0
1 : 2
1 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2014
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2004
0
2 : 1
2 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2017
Cứng
$426,750
2015
Đất nện
$2,707,664
Cứng
$1,000,000
2014
Cứng
$5,427,105
Đất nện
€9,212,396
Đất nện
€4,236,425
Đất nện (trong nhà)
$710,000
2013
Đất nện (trong nhà)
$795,707
Cứng
$6,020,268
2012
Đất nện
€6,891,000
Đất nện
$2,168,400
Đất nện
$740,000
2011
Cứng
$2,050,000
Đất nện
$2,050,000
2010
Đất nện
$220,000
Cứng
$220,000
2009
Cứng
$2,000,000
2008
Đất nện
$600,000
Cứng
$2,500,000
Cứng
$8,000,000
2007
Cứng
$1,340,000
2006
Cứng
$585,000
Cứng
$1340000
Cứng
$8,332,000
Cứng
$1340000
Cứng
$2,100,000
2005
Cỏ
$170,000
Cứng
$170,000
Cứng
$1,224,000
2004
Cứng (trong nhà)
$3,000,000
Cứng
$170,000
Cứng
$140000
Cỏ
$6,063,070
Cỏ
$170,000
2003
Cứng (trong nhà)
$170,000
Cứng
$170,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
14.08.2017
20.08.2017
Chấn thương bàn tay