Shams Azar Qazvin (Bóng đá, Iran)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Shams Azar Qazvin
Sân vận động:
Sân vận động Sardar Azadegan
(Qazvin)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amiri Omid
?
2
58
0
0
0
0
1
Rezaei Amin
28
7
574
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Azadmanesh Ali
29
10
900
2
2
2
0
34
Fakhreddini Milad
34
10
766
1
0
1
0
3
Mohammadi Mehdi
32
6
441
1
0
3
0
33
Rabizadeh Hooman
25
10
900
0
0
1
0
6
Rafiei Mohammadhossein
?
3
181
0
0
2
0
2
Sedghi Amirhossein
28
8
572
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akbari Iman
25
8
495
0
0
0
0
23
Alousabih Sadegh
28
10
900
0
1
2
0
66
Azadeh Mohammadjavad
24
5
450
0
0
1
0
26
Din Mohammadi Amirmehdi
21
3
68
0
0
0
0
11
Fakhrian Mojtaba
21
7
592
1
0
2
0
7
Nesaei Amirmohammad
28
9
761
1
0
2
1
27
Pouresmaeil Ali
22
1
71
0
0
0
0
72
Roozitalab Sepehr
31
2
128
0
0
0
0
18
Zavoshi Farhad
21
2
65
0
0
0
0
8
Zebarjad Khashayar
28
9
312
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Komar Navid
23
7
295
0
0
1
0
29
Mansouri Mohammadmehdi
20
1
16
0
0
0
0
70
Panahi Amir
29
8
582
0
0
1
0
Sourgi Mohammad Milad
22
2
94
0
0
0
0
17
Vaziri Ali
31
8
309
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amiri Omid
?
2
58
0
0
0
0
1
Rezaei Amin
28
7
574
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Azadmanesh Ali
29
10
900
2
2
2
0
34
Fakhreddini Milad
34
10
766
1
0
1
0
Malakoutikhah Ali
21
0
0
0
0
0
0
Mirahmadi Reza
18
0
0
0
0
0
0
3
Mohammadi Mehdi
32
6
441
1
0
3
0
33
Rabizadeh Hooman
25
10
900
0
0
1
0
6
Rafiei Mohammadhossein
?
3
181
0
0
2
0
2
Sedghi Amirhossein
28
8
572
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akbari Iman
25
8
495
0
0
0
0
23
Alousabih Sadegh
28
10
900
0
1
2
0
66
Azadeh Mohammadjavad
24
5
450
0
0
1
0
26
Din Mohammadi Amirmehdi
21
3
68
0
0
0
0
11
Fakhrian Mojtaba
21
7
592
1
0
2
0
23
Mousavi Ahmadreza
21
0
0
0
0
0
0
7
Nesaei Amirmohammad
28
9
761
1
0
2
1
27
Pouresmaeil Ali
22
1
71
0
0
0
0
72
Roozitalab Sepehr
31
2
128
0
0
0
0
18
Zavoshi Farhad
21
2
65
0
0
0
0
8
Zebarjad Khashayar
28
9
312
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hatami Sina
22
0
0
0
0
0
0
20
Komar Navid
23
7
295
0
0
1
0
29
Mansouri Mohammadmehdi
20
1
16
0
0
0
0
70
Panahi Amir
29
8
582
0
0
1
0
Sourgi Mohammad Milad
22
2
94
0
0
0
0
17
Vaziri Ali
31
8
309
1
0
0
0
Quảng cáo