Sesvete (Bóng đá, Croatia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Sesvete
Sân vận động:
Stadion ŠRC Sesvete
(Sesvete)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Savatovic Luka
20
6
540
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
29
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
22
13
1141
1
0
2
1
25
Bosnjak Patrick
22
2
26
0
0
1
0
20
Brigic Marin
24
5
258
0
0
3
1
4
Cindric Niko
19
11
599
0
0
0
0
23
Gorupec Toni
31
12
1054
0
0
2
0
7
Kukavica Ivan
20
10
619
1
0
4
0
5
Kulenovic Tin
27
10
900
1
0
3
0
5
Olaleke Jeremiah
18
3
81
0
0
0
0
2
Radujkovic Niko
20
14
1119
0
0
2
0
19
Sare Vanja
20
6
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
90
0
0
0
0
6
Boskovic Bosko
23
5
82
0
0
0
0
29
Camber Vlado
17
1
1
0
0
0
0
8
Crnko Emanuel
25
12
1002
4
0
2
0
14
Dioguinho
19
11
303
0
0
0
0
21
Korosec Jaka
24
9
208
0
0
2
0
17
Matic Ante
21
14
923
3
0
1
0
18
Regetas Domagoj
18
10
573
0
0
0
0
10
Topic Mateo
28
9
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
19
13
884
1
0
5
1
11
Banovec Lovro
23
14
1213
3
0
0
0
28
Da Cruz Caio
22
11
444
0
0
2
0
29
Jang Kang ho
21
1
12
0
0
0
0
24
Jurcec Jurica
22
7
225
0
0
1
0
18
Kardum Bartol
18
2
24
0
0
1
0
9
Ljubanovic Ivor
25
14
1056
4
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cik Borna
18
0
0
0
0
0
0
26
Hegedus Dominik
19
0
0
0
0
0
0
1
Lau Bryan
19
0
0
0
0
0
0
1
Savatovic Luka
20
6
540
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
29
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
22
13
1141
1
0
2
1
25
Bosnjak Patrick
22
2
26
0
0
1
0
20
Brigic Marin
24
5
258
0
0
3
1
18
Cigir Fran
17
0
0
0
0
0
0
4
Cindric Niko
19
11
599
0
0
0
0
23
Gorupec Toni
31
12
1054
0
0
2
0
7
Kukavica Ivan
20
10
619
1
0
4
0
5
Kulenovic Tin
27
10
900
1
0
3
0
5
Olaleke Jeremiah
18
3
81
0
0
0
0
2
Radujkovic Niko
20
14
1119
0
0
2
0
19
Sare Vanja
20
6
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
90
0
0
0
0
6
Boskovic Bosko
23
5
82
0
0
0
0
29
Camber Vlado
17
1
1
0
0
0
0
8
Crnko Emanuel
25
12
1002
4
0
2
0
14
Dioguinho
19
11
303
0
0
0
0
29
Domazet Nino
17
0
0
0
0
0
0
30
Dzalto Marko
19
0
0
0
0
0
0
21
Korosec Jaka
24
9
208
0
0
2
0
17
Matic Ante
21
14
923
3
0
1
0
18
Regetas Domagoj
18
10
573
0
0
0
0
10
Topic Mateo
28
9
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
19
13
884
1
0
5
1
11
Banovec Lovro
23
14
1213
3
0
0
0
19
Bugarija Mihael
18
0
0
0
0
0
0
28
Da Cruz Caio
22
11
444
0
0
2
0
29
Jang Kang ho
21
1
12
0
0
0
0
24
Jurcec Jurica
22
7
225
0
0
1
0
18
Kardum Bartol
18
2
24
0
0
1
0
14
Lazar Lovro
18
0
0
0
0
0
0
9
Ljubanovic Ivor
25
14
1056
4
0
5
0
Quảng cáo