Selimbar (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Selimbar
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Râmnicu Vâlcea)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brasoveanu Marian
18
2
180
0
0
0
0
68
Malutan Rares
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gherman Raul
21
8
513
0
0
3
0
14
Gogor Catalin
23
8
560
1
0
1
0
6
Natea Ciprian
28
6
525
0
0
3
1
4
Popa Luca
18
1
14
0
0
0
0
71
Serban Sorin
24
8
421
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayne Emman
?
4
245
0
0
0
0
8
Baba Emanuel
20
3
246
0
0
0
0
27
Boboc Robert
29
7
438
0
0
1
0
17
Butucel Tudor
21
5
218
0
0
0
0
20
Buzan Lucian
25
8
592
0
0
2
0
94
Cotogoi Corneliu
23
2
106
0
0
0
0
5
Marrone Salvatore
23
5
322
0
0
0
0
7
Monea George Ioan Dorin
27
8
556
0
0
0
0
18
Olariu Daniel
20
6
322
0
0
1
0
22
Soare Casian
17
7
408
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Babic Matko
26
8
643
3
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
8
455
1
0
0
0
10
Hernando Rodrigo
25
7
472
0
0
2
0
9
Nerukh Vitalii
22
5
149
0
0
0
0
55
Rotar Bogdan
22
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schumacher Constantin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brasoveanu Marian
18
2
180
0
0
0
0
68
Malutan Rares
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cosma Darius
18
0
0
0
0
0
0
30
Gherman Raul
21
8
513
0
0
3
0
14
Gogor Catalin
23
8
560
1
0
1
0
92
Hanzu Benjamin
22
0
0
0
0
0
0
6
Natea Ciprian
28
6
525
0
0
3
1
4
Popa Luca
18
1
14
0
0
0
0
71
Serban Sorin
24
8
421
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayne Emman
?
4
245
0
0
0
0
8
Baba Emanuel
20
3
246
0
0
0
0
27
Boboc Robert
29
7
438
0
0
1
0
17
Butucel Tudor
21
5
218
0
0
0
0
20
Buzan Lucian
25
8
592
0
0
2
0
94
Cotogoi Corneliu
23
2
106
0
0
0
0
5
Marrone Salvatore
23
5
322
0
0
0
0
7
Monea George Ioan Dorin
27
8
556
0
0
0
0
18
Olariu Daniel
20
6
322
0
0
1
0
Pascalau Darius
18
0
0
0
0
0
0
22
Soare Casian
17
7
408
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Babic Matko
26
8
643
3
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
8
455
1
0
0
0
77
Draghescu Petre
18
0
0
0
0
0
0
10
Hernando Rodrigo
25
7
472
0
0
2
0
9
Nerukh Vitalii
22
5
149
0
0
0
0
55
Rotar Bogdan
22
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schumacher Constantin
48
Quảng cáo