SD Family (Bóng đá, Kazakhstan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
SD Family
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Onoprienko Konstantin
21
12
968
0
0
0
0
1
Samoylov Stanislav
26
14
1207
0
0
0
0
96
Saurbay Almaskhan
24
2
77
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Akhaev Bauyrzhan
23
12
812
6
0
2
1
44
Almukhamedov Ilyas
24
3
118
0
0
0
0
30
Beyseev Sultan
20
3
270
0
0
2
0
3
Kayrly Alim
24
11
577
0
0
0
0
4
Maulen Syrbay
25
18
1320
0
0
4
0
5
Mazhit Samat
24
8
701
1
0
2
0
88
Saylybaev Oraz
24
9
694
0
0
2
0
22
Semchenkov Daniyar
27
4
360
0
0
0
0
95
Tsoy Danil
29
18
1388
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhadziev Adam
25
5
275
0
0
1
0
10
Andyrmash Dias
23
19
1022
3
0
4
0
55
Bakirov Shadman
23
11
654
6
0
0
0
8
Dadaev Ibragim
22
23
1722
5
0
3
0
22
Dadakhanov Artur
23
9
428
2
0
0
0
48
Demin Ilya
23
20
1575
1
0
9
0
18
Musaev Emin
17
6
245
2
0
0
0
70
Raizo Aibek
20
1
1
0
0
0
0
77
Serikov Nuradil
18
14
1006
0
0
3
0
14
Useinov Dias
21
13
654
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniyarov Bagdat
21
14
1133
3
0
3
0
2
Erkinbay Zhavokhir
18
21
929
0
0
5
0
79
Kuantaev Timur
21
2
17
0
0
0
0
19
Madelkhan Bayzhan
22
20
1413
7
0
2
0
17
Shymyrkhan Sultan
18
21
1260
3
0
2
0
11
Skorykh Maksim
24
4
97
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samoylov Stanislav
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Maulen Syrbay
25
1
46
0
0
0
0
22
Semchenkov Daniyar
27
3
270
0
0
0
0
95
Tsoy Danil
29
4
308
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andyrmash Dias
23
4
230
1
0
2
0
8
Dadaev Ibragim
22
4
288
0
0
1
0
48
Demin Ilya
23
2
118
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniyarov Bagdat
21
3
270
2
0
2
0
2
Erkinbay Zhavokhir
18
2
108
0
0
0
0
19
Madelkhan Bayzhan
22
2
159
0
0
2
0
17
Shymyrkhan Sultan
18
4
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakishev Nagda
22
0
0
0
0
0
0
44
Kornev Nikita
22
0
0
0
0
0
0
28
Onoprienko Konstantin
21
12
968
0
0
0
0
1
Samoylov Stanislav
26
18
1567
0
0
0
0
96
Saurbay Almaskhan
24
2
77
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aimukhambet Arlan
?
0
0
0
0
0
0
89
Akhaev Bauyrzhan
23
12
812
6
0
2
1
44
Almukhamedov Ilyas
24
3
118
0
0
0
0
30
Beyseev Sultan
20
3
270
0
0
2
0
3
Kayrly Alim
24
11
577
0
0
0
0
4
Maulen Syrbay
25
19
1366
0
0
4
0
5
Mazhit Samat
24
8
701
1
0
2
0
88
Saylybaev Oraz
24
9
694
0
0
2
0
22
Semchenkov Daniyar
27
7
630
0
0
0
0
95
Tsoy Danil
29
22
1696
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhadziev Adam
25
5
275
0
0
1
0
10
Andyrmash Dias
23
23
1252
4
0
6
0
55
Bakirov Shadman
23
11
654
6
0
0
0
8
Dadaev Ibragim
22
27
2010
5
0
4
0
22
Dadakhanov Artur
23
9
428
2
0
0
0
48
Demin Ilya
23
22
1693
1
0
11
0
16
Erlanuly Nurzhan
20
0
0
0
0
0
0
18
Musaev Emin
17
6
245
2
0
0
0
70
Raizo Aibek
20
1
1
0
0
0
0
77
Serikov Nuradil
18
14
1006
0
0
3
0
42
Shchurko Vladislav
?
0
0
0
0
0
0
14
Useinov Dias
21
13
654
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniyarov Bagdat
21
17
1403
5
0
5
0
2
Erkinbay Zhavokhir
18
23
1037
0
0
5
0
79
Kuantaev Timur
21
2
17
0
0
0
0
19
Madelkhan Bayzhan
22
22
1572
7
0
4
0
17
Shymyrkhan Sultan
18
25
1335
3
0
2
0
11
Skorykh Maksim
24
4
97
0
0
0
0
Quảng cáo