Samartex (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Samartex
Sân vận động:
Samartex Park
(Tarkwa)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
25
2
180
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
2
180
0
0
0
0
31
Gyabeng Desmond
22
1
78
0
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
21
1
90
0
0
0
0
14
Sarpong Akwasi
?
2
35
0
0
1
0
32
Sewornu James
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
2
180
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
1
69
0
0
0
0
13
Koduah Felix
18
1
44
0
0
0
0
10
Musa Baba
22
1
22
0
0
0
0
35
Ocran Ebenezer
28
1
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
2
20
0
0
0
0
Baffoe Isaac
18
1
28
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
2
159
1
0
0
0
9
Gyetuah Francis
28
2
137
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
2
162
0
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
25
1
90
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
1
90
0
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
21
1
90
0
0
0
0
32
Sewornu James
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
1
90
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
1
29
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
1
62
0
0
0
0
9
Gyetuah Francis
28
1
90
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
1
90
1
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
3
270
0
0
0
0
40
Baidoo Richard
25
0
0
0
0
0
0
1
Issah Shaibu Rafique
17
0
0
0
0
0
0
16
Zakari Musah
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abusah Godwin
27
0
0
0
0
0
0
30
Acquah Ebenezer
25
3
270
0
0
0
0
33
Adu Emmanuel
28
0
0
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
3
270
0
0
0
0
25
Agbesimah Kofi
27
0
0
0
0
0
0
31
Gyabeng Desmond
22
1
78
0
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
21
2
180
0
0
0
0
14
Sarpong Akwasi
?
2
35
0
0
1
0
32
Sewornu James
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
3
270
0
0
0
0
18
Appiah Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
11
Boakye Owusu Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
2
159
0
0
0
0
13
Koduah Felix
18
1
44
0
0
0
0
6
Kushibo Baba
26
0
0
0
0
0
0
10
Kwofie Raymond
26
0
0
0
0
0
0
10
Musa Baba
22
1
22
0
0
0
0
35
Ocran Ebenezer
28
1
44
0
0
0
0
30
Owusu Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
23
Tonah Christian
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
3
49
0
0
0
0
Baffoe Isaac
18
1
28
0
0
0
0
21
Ephson Michael
20
0
0
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
3
221
1
0
0
0
9
Gyetuah Francis
28
3
227
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
3
252
1
0
0
0
19
Ofosu Kwasi
20
0
0
0
0
0
0
70
Osei Wusu Evans
23
0
0
0
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Quảng cáo