Real Sociedad (Bóng đá, Honduras)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Real Sociedad
Sân vận động:
Estadio Francisco Martinez
(Tocoa)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Francisco
34
11
990
0
0
1
0
1
Rodriguez Rodrigo
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarado Ever
32
10
900
1
0
2
0
21
Avila Desther
23
1
46
0
0
0
0
22
Bernardez Robel
27
3
146
0
0
0
0
19
Garcia Emmanuel
?
9
620
0
0
6
1
25
Gomez Guzman Axel Daniel
24
12
818
0
0
3
0
20
Gotay Pedro
22
14
820
0
0
5
0
13
Ortiz Luis
30
4
165
0
0
1
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Edder
37
13
651
0
0
3
0
10
Dolmo Yunni
23
6
179
0
0
2
0
8
Dominguez Carlos
26
8
208
0
0
1
0
15
Dominguez Jose
23
11
758
1
0
1
1
2
Martinez Deyron
24
15
1314
1
0
2
0
4
Matute Kelvin
24
12
894
0
0
0
0
32
Monico Dester
23
12
717
2
0
3
0
3
Ramirez Adrian
24
10
385
1
0
3
0
34
Ramos Jeffrey
17
11
990
0
0
2
1
30
Turner Brandon
21
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bernardez Carlos
31
14
905
6
0
4
0
12
Flores Mayron
28
4
290
0
0
1
0
14
Gonzalez Shalton
28
12
591
0
0
2
0
11
Martinez Rony
36
16
925
2
0
3
0
9
Miracco Nicolas
33
1
9
0
0
0
0
6
Morales Kenneth
25
5
164
0
0
1
0
7
Reyes Diego
34
15
735
1
0
1
0
33
Suazo Emerson
20
1
46
0
0
0
0
22
Visser Brian
30
13
922
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jhon Jairo
56
Vargas Hector
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Francisco
34
11
990
0
0
1
0
1
Rodriguez Rodrigo
28
5
450
0
0
1
0
29
Zapata Angel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarado Ever
32
10
900
1
0
2
0
21
Avila Desther
23
1
46
0
0
0
0
22
Bernardez Robel
27
3
146
0
0
0
0
80
Bernardez Roney
22
0
0
0
0
0
0
19
Garcia Emmanuel
?
9
620
0
0
6
1
25
Gomez Guzman Axel Daniel
24
12
818
0
0
3
0
20
Gotay Pedro
22
14
820
0
0
5
0
13
Ortiz Luis
30
4
165
0
0
1
2
24
Pinnec Nesqwin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Edder
37
13
651
0
0
3
0
10
Dolmo Yunni
23
6
179
0
0
2
0
8
Dominguez Carlos
26
8
208
0
0
1
0
15
Dominguez Jose
23
11
758
1
0
1
1
2
Martinez Deyron
24
15
1314
1
0
2
0
4
Matute Kelvin
24
12
894
0
0
0
0
32
Monico Dester
23
12
717
2
0
3
0
3
Ramirez Adrian
24
10
385
1
0
3
0
34
Ramos Jeffrey
17
11
990
0
0
2
1
30
Turner Brandon
21
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bernardez Carlos
31
14
905
6
0
4
0
12
Flores Mayron
28
4
290
0
0
1
0
14
Gonzalez Shalton
28
12
591
0
0
2
0
11
Martinez Rony
36
16
925
2
0
3
0
9
Miracco Nicolas
33
1
9
0
0
0
0
6
Morales Kenneth
25
5
164
0
0
1
0
7
Reyes Diego
34
15
735
1
0
1
0
33
Suazo Emerson
20
1
46
0
0
0
0
22
Visser Brian
30
13
922
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jhon Jairo
56
Vargas Hector
66
Quảng cáo