Qatar (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Qatar
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
1
90
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
10
880
0
0
1
0
1
Ellethy Shehab
24
1
46
0
0
0
0
21
Mahmoud Ali
19
1
45
0
0
0
0
21
Zakaria Salah
25
1
21
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aiash Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
14
Al Amin Homam
25
8
499
0
4
0
0
15
Al Rawi Bassam
26
3
108
0
0
0
0
2
Ali Almahdi
32
1
45
0
0
0
0
17
Aymen Yousef
25
2
180
1
0
0
0
12
Erfan Nabil
20
1
70
0
0
0
0
8
Gaber Jassem
22
9
551
0
1
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
2
176
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
34
6
496
0
1
1
0
12
Lucas Mendes
34
9
810
1
1
0
0
13
Marei Yousef
17
1
90
0
0
0
0
2
Pedro Miguel
34
4
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Ahrak Abdullah
27
4
164
0
0
0
0
7
Al Ganehi Ahmed
24
5
153
0
0
1
0
15
Al Hadhrami Naif
23
2
163
0
0
1
0
13
Al Hassan Ibrahim
19
8
447
2
1
1
0
3
Al Yazidi Abdullah
22
5
131
0
0
0
0
18
Ali
23
1
45
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
1
15
0
0
0
0
20
Fathi Ahmed
31
11
832
0
0
3
0
6
Hatem Abdulaziz
34
5
251
0
0
0
0
19
Mahdi Al Mejaba
20
2
83
0
0
0
0
18
Meshaal Mostafa
23
4
270
2
0
0
0
5
Salman Tarek
26
7
550
0
0
2
0
4
Waad Mohammed
25
8
363
0
1
1
0
3
Yousif Abdalla
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdurisag Yusuf
25
6
195
1
0
3
0
10
Afif Akram
28
10
887
3
5
0
0
2
Ahmed Hazem
26
2
63
0
0
0
0
5
Al Hussain Al Hasmi
21
1
90
0
1
0
0
18
Al Rawi Ahmed
20
6
368
2
0
2
0
19
Ali Almoez
28
10
850
12
1
2
0
9
Edmilson Junior
30
3
161
0
0
0
0
7
Gouda Mohamed Khaled
19
2
90
0
0
0
0
11
Mansour Tameem
22
3
108
1
1
0
0
17
Mohammad Ismaeel
34
7
427
0
0
1
0
3
Mohammed Tahsin
18
1
60
0
0
0
0
23
Moustafa Abdelrahman
27
5
205
0
1
0
0
9
Muntari Mohammed
30
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Tintin
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
1
90
0
0
0
0
1
Badredlin Marwan
25
0
0
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
10
880
0
0
1
0
1
Ellethy Shehab
24
1
46
0
0
0
0
22
Hassan Amir
20
0
0
0
0
0
0
21
Mahmoud Ali
19
1
45
0
0
0
0
21
Zakaria Salah
25
0
0
0
0
0
0
21
Zakaria Salah
25
1
21
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aiash Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
14
Al Amin Homam
25
8
499
0
4
0
0
18
Al Brake Sultan
28
0
0
0
0
0
0
15
Al Rawi Bassam
26
3
108
0
0
0
0
2
Ali Almahdi
32
1
45
0
0
0
0
17
Aymen Yousef
25
2
180
1
0
0
0
12
Erfan Nabil
20
1
70
0
0
0
0
8
Gaber Jassem
22
9
551
0
1
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
2
176
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
34
6
496
0
1
1
0
12
Lucas Mendes
34
9
810
1
1
0
0
23
Madibo Assim Omer
28
0
0
0
0
0
0
13
Marei Yousef
17
1
90
0
0
0
0
2
Pedro Miguel
34
4
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Fares
21
0
0
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
4
164
0
0
0
0
7
Al Ganehi Ahmed
24
5
153
0
0
1
0
15
Al Hadhrami Naif
23
2
163
0
0
1
0
13
Al Hassan Ibrahim
19
8
447
2
1
1
0
3
Al Yazidi Abdullah
22
5
131
0
0
0
0
18
Ali
23
1
45
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
1
15
0
0
0
0
20
Fathi Ahmed
31
11
832
0
0
3
0
6
Hatem Abdulaziz
34
5
251
0
0
0
0
19
Mahdi Al Mejaba
20
2
83
0
0
0
0
18
Meshaal Mostafa
23
4
270
2
0
0
0
5
Salman Tarek
26
7
550
0
0
2
0
4
Waad Mohammed
25
8
363
0
1
1
0
3
Yousif Abdalla
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdurisag Yusuf
25
6
195
1
0
3
0
10
Afif Akram
28
10
887
3
5
0
0
2
Ahmed Hazem
26
2
63
0
0
0
0
5
Al Hussain Al Hasmi
21
1
90
0
1
0
0
18
Al Rawi Ahmed
20
6
368
2
0
2
0
7
Alaaeldin Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
19
Ali Almoez
28
10
850
12
1
2
0
9
Edmilson Junior
30
3
161
0
0
0
0
7
Gouda Mohamed Khaled
19
2
90
0
0
0
0
11
Mansour Tameem
22
3
108
1
1
0
0
17
Mohammad Ismaeel
34
7
427
0
0
1
0
3
Mohammed Tahsin
18
1
60
0
0
0
0
23
Moustafa Abdelrahman
27
5
205
0
1
0
0
9
Muntari Mohammed
30
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Tintin
62
Quảng cáo