Pruszkow (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pruszkow
Sân vận động:
Stadion MZOS Znicz
(Pruszków)
Sức chứa:
2 150
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Misztal Piotr
37
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Imai Kaito
25
13
478
0
1
0
0
26
Kendzia Filip
27
6
540
1
0
1
0
99
Koprowski Oskar
25
14
1260
0
0
3
0
7
Sokol Dominik
25
13
1110
1
0
6
1
5
Yukhymovych Dmytro
28
3
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
14
907
0
2
2
0
27
Flisiuk Kacper
19
4
58
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
14
1198
2
7
1
0
11
Moskwik Pawel
32
14
1120
0
1
3
0
30
Nowak Wiktor
20
13
1114
2
2
4
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
13
1134
1
0
3
0
20
Olejarka Dawid
22
4
75
1
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
12
1066
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
12
276
0
1
0
0
22
Tabara Krystian
23
11
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
9
209
0
0
0
0
17
Kazimierczak Adrian
20
6
50
1
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
13
921
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klebaniuk Bartosz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kendzia Filip
27
1
46
0
0
0
0
99
Koprowski Oskar
25
1
90
0
0
0
0
37
Marcinkowski Filip
20
1
90
0
0
0
0
7
Sokol Dominik
25
1
27
0
0
0
0
5
Yukhymovych Dmytro
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
1
67
0
0
0
0
30
Nowak Wiktor
20
1
45
0
0
0
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
1
45
0
0
0
0
20
Olejarka Dawid
22
1
90
1
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
1
46
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
1
90
0
0
0
0
22
Tabara Krystian
23
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
1
90
0
0
1
0
17
Kazimierczak Adrian
20
1
15
0
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klebaniuk Bartosz
22
1
90
0
0
0
0
12
Misztal Piotr
37
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brejnak Maksymilian
19
0
0
0
0
0
0
2
Brysiak Hubert
19
0
0
0
0
0
0
13
Imai Kaito
25
13
478
0
1
0
0
26
Kendzia Filip
27
7
586
1
0
1
0
99
Koprowski Oskar
25
15
1350
0
0
3
0
37
Marcinkowski Filip
20
1
90
0
0
0
0
7
Sokol Dominik
25
14
1137
1
0
6
1
5
Yukhymovych Dmytro
28
4
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
15
974
0
2
2
0
27
Flisiuk Kacper
19
4
58
0
0
0
0
16
Jannasz Szymon
19
0
0
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
14
1198
2
7
1
0
11
Moskwik Pawel
32
14
1120
0
1
3
0
30
Nowak Wiktor
20
14
1159
2
2
4
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
14
1179
1
0
3
0
20
Olejarka Dawid
22
5
165
2
0
0
0
5
Pawlik Michal
29
0
0
0
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
13
1112
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
13
366
0
1
0
0
Sypniewski Maciej
17
0
0
0
0
0
0
22
Tabara Krystian
23
12
294
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
10
299
0
0
1
0
17
Kazimierczak Adrian
20
7
65
1
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
14
985
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38
Quảng cáo