Preston (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Preston
Sân vận động:
Deepdale
(Preston)
Sức chứa:
23 408
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodman Frederick
27
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Best Kian
19
1
4
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
15
1304
0
0
4
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
13
932
0
2
2
0
6
Lindsay Liam
Va chạm
29
13
1134
0
0
4
1
14
Storey Jordan
27
14
1260
1
1
2
0
5
Whatmough Jack
28
5
276
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
10
614
0
1
3
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
14
848
2
0
3
0
20
Greenwood Sam
22
12
744
3
1
3
1
25
Holmes Duane
30
14
432
1
0
3
0
18
Ledson Ryan
27
7
238
0
1
3
0
8
McCann Ali
24
12
970
1
0
4
0
44
Potts Brad
30
13
969
1
1
3
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
12
586
0
0
0
0
4
Whiteman Benjamin
28
14
1210
0
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
5
210
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân24.11.2024
31
4
287
1
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
6
110
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
25
7
226
2
0
1
0
9
Riis Emil
26
15
1134
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodman Frederick
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Patrick
Chấn thương cùi chỏ24.11.2024
32
1
61
0
0
0
0
33
Best Kian
19
2
54
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
4
248
0
0
1
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
4
198
0
0
1
0
6
Lindsay Liam
Va chạm
29
4
317
0
0
0
0
14
Storey Jordan
27
4
225
0
0
0
0
5
Whatmough Jack
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
1
57
0
0
1
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
4
192
1
0
1
0
20
Greenwood Sam
22
4
190
2
0
0
0
25
Holmes Duane
30
4
284
0
1
0
0
18
Ledson Ryan
27
4
360
2
0
0
0
8
McCann Ali
24
2
41
0
1
0
0
44
Potts Brad
30
3
181
0
2
0
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
4
253
0
0
1
0
4
Whiteman Benjamin
28
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
2
142
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân24.11.2024
31
1
69
0
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
3
188
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
25
3
202
3
0
0
0
9
Riis Emil
26
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cornell David
33
0
0
0
0
0
0
1
Woodman Frederick
27
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Patrick
Chấn thương cùi chỏ24.11.2024
32
1
61
0
0
0
0
33
Best Kian
19
3
58
0
0
0
0
16
Hughes Andrew
32
19
1552
0
0
5
0
29
Kesler-Hayden Kaine
22
17
1130
0
2
3
0
6
Lindsay Liam
Va chạm
29
17
1451
0
0
4
1
31
Mawene Theo
17
0
0
0
0
0
0
14
Storey Jordan
27
18
1485
1
1
2
0
5
Whatmough Jack
28
7
456
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
11
671
0
1
4
0
10
Frokjaer-Jensen Mads
25
18
1040
3
0
4
0
20
Greenwood Sam
22
16
934
5
1
3
1
25
Holmes Duane
30
18
716
1
1
3
0
18
Ledson Ryan
27
11
598
2
1
3
0
8
McCann Ali
24
14
1011
1
1
4
0
34
Nelson Kitt
19
0
0
0
0
0
0
44
Potts Brad
30
16
1150
1
3
3
0
30
Taylor Kian
19
0
0
0
0
0
0
22
Thordarson Stefan Teitur
26
16
839
0
0
1
0
4
Whiteman Benjamin
28
16
1288
0
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bowler Josh
25
7
352
0
0
0
0
7
Keane Will
Chấn thương gân24.11.2024
31
5
356
1
0
0
0
23
Okkels Jeppe
25
9
298
0
0
0
0
28
Osmajic Milutin
25
10
428
5
0
1
0
9
Riis Emil
26
17
1234
3
2
1
0
17
Stewart Layton
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heckingbottom Paul
47
Quảng cáo