Portland Timbers 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Portland Timbers 2
Sân vận động:
Jeld-Wen Field
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bilichuk Ryan
24
6
540
0
0
0
0
96
Miller Carver
20
9
810
0
0
1
0
25
Muse Trey
25
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Clegg Tyler
24
22
1567
3
0
9
1
40
Ferdinand Keesean
21
27
2296
1
2
5
0
80
Jones-Riley Jaden
23
23
1474
1
2
3
0
51
Jura Sawyer
18
20
1379
2
2
2
0
44
Loria Marvin
27
2
149
3
0
0
0
35
Manzo Alexis
18
1
12
0
0
0
0
18
Neville Harvey
22
23
1406
0
5
1
0
78
Nystrom Maximo
17
1
22
0
0
0
0
48
Rad Kaveh
23
27
2047
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Enriquez Victor
18
25
1950
0
1
6
1
55
Johnston Malcolm
23
18
1329
0
0
4
0
87
Mendoza Christian
17
22
951
1
0
0
0
42
Moreno Alexis
19
25
1224
1
1
5
0
45
Pope Blake
21
24
1702
3
4
0
0
38
Taghvai-Najib Braxton
21
17
376
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bunbury Mataeo
19
20
1012
3
1
1
0
84
Eisenberg Max
17
23
439
1
0
3
0
17
Ikoba Tega
21
12
833
7
1
3
0
77
Linhares Kyle
22
28
2015
5
5
0
0
57
Lugton
17
2
12
0
0
0
0
65
Nunez Daniel
15
2
17
0
0
0
0
70
Penn Joshua
23
26
1834
7
3
4
1
37
Santos Noah
17
20
956
3
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bilichuk Ryan
24
6
540
0
0
0
0
97
Deisenhofer Maximilian
16
0
0
0
0
0
0
96
Miller Carver
20
9
810
0
0
1
0
25
Muse Trey
25
13
1170
0
0
1
0
83
VanPelt Keenan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bautista Ricardo
16
0
0
0
0
0
0
63
Carlson Kai
17
0
0
0
0
0
0
39
Clegg Tyler
24
22
1567
3
0
9
1
40
Ferdinand Keesean
21
27
2296
1
2
5
0
80
Jones-Riley Jaden
23
23
1474
1
2
3
0
51
Jura Sawyer
18
20
1379
2
2
2
0
44
Loria Marvin
27
2
149
3
0
0
0
35
Manzo Alexis
18
1
12
0
0
0
0
18
Neville Harvey
22
23
1406
0
5
1
0
78
Nystrom Maximo
17
1
22
0
0
0
0
48
Rad Kaveh
23
27
2047
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Enriquez Victor
18
25
1950
0
1
6
1
73
Iziota Eric
?
0
0
0
0
0
0
55
Johnston Malcolm
23
18
1329
0
0
4
0
87
Mendoza Christian
17
22
951
1
0
0
0
42
Moreno Alexis
19
25
1224
1
1
5
0
45
Pope Blake
21
24
1702
3
4
0
0
38
Taghvai-Najib Braxton
21
17
376
0
1
4
0
67
Tate Hudson
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bunbury Mataeo
19
20
1012
3
1
1
0
84
Eisenberg Max
17
23
439
1
0
3
0
17
Ikoba Tega
21
12
833
7
1
3
0
77
Linhares Kyle
22
28
2015
5
5
0
0
57
Lugton
17
2
12
0
0
0
0
65
Nunez Daniel
15
2
17
0
0
0
0
70
Penn Joshua
23
26
1834
7
3
4
1
37
Santos Noah
17
20
956
3
2
2
0
Quảng cáo