Tczew Nữ (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Tczew Nữ
Sân vận động:
Stadion Nehringa
(Szczecin)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jarguz Amelia
19
3
270
0
0
0
0
71
Rydlewska Beata
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrzejewska Weronika
26
9
787
0
0
0
0
2
Drzewiecka Maria
16
1
16
0
0
0
0
5
Korda Malgorzata
26
9
802
0
0
1
0
15
Kroupa Hannah
?
7
595
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bucholc Anna
17
5
143
0
0
0
0
9
Conceicao Isabella
23
6
226
0
0
0
0
18
Drozak Julia
?
5
113
0
0
0
0
7
Gadawska Oliwia
17
3
117
0
0
0
0
26
Golec Maria
?
7
216
0
0
0
0
10
Kaminska Klaudia
25
9
724
1
0
0
0
33
Sobierajska Emilia
17
7
454
0
0
0
0
11
Tobiczyk Klaudia
21
9
665
2
0
0
0
80
Tryka Martyna
22
9
760
0
0
2
0
89
Wierzbinska Barbara
19
8
574
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abe Nina
17
8
407
0
0
3
0
6
Witczak Aleksandra
25
8
409
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banaszkiewicz Adriana
22
0
0
0
0
0
0
12
Jarguz Amelia
19
3
270
0
0
0
0
71
Rydlewska Beata
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrzejewska Weronika
26
9
787
0
0
0
0
2
Drzewiecka Maria
16
1
16
0
0
0
0
5
Korda Malgorzata
26
9
802
0
0
1
0
15
Kroupa Hannah
?
7
595
0
0
1
0
4
Zielinska Julia
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bucholc Anna
17
5
143
0
0
0
0
9
Conceicao Isabella
23
6
226
0
0
0
0
18
Drozak Julia
?
5
113
0
0
0
0
7
Gadawska Oliwia
17
3
117
0
0
0
0
26
Golec Maria
?
7
216
0
0
0
0
10
Kaminska Klaudia
25
9
724
1
0
0
0
8
Milewska Malgorzata
?
0
0
0
0
0
0
33
Sobierajska Emilia
17
7
454
0
0
0
0
11
Tobiczyk Klaudia
21
9
665
2
0
0
0
80
Tryka Martyna
22
9
760
0
0
2
0
89
Wierzbinska Barbara
19
8
574
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abe Nina
17
8
407
0
0
3
0
6
Witczak Aleksandra
25
8
409
0
0
2
0
Quảng cáo