PK-35 Helsinki Nữ (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
PK-35 Helsinki Nữ
Sân vận động:
Algeco Areena
(Helsinki)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kotoaro Tanja
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gronlund Johanna
27
4
342
0
0
1
0
2
Haikala Venla
?
10
873
1
0
2
0
4
Juntunen Liisi
19
1
13
0
0
0
0
24
Lindroth Ada
20
10
888
0
2
0
0
3
Raisanen Linda
21
10
676
0
0
1
0
29
Sara Sara
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ishida Minami
27
10
900
1
1
3
0
25
Karkkainen Suvi
27
10
495
1
0
3
0
27
Koskinen Hilla
?
3
27
0
0
0
0
22
Lemettinen Elisa
25
8
313
0
0
1
0
14
Martikainen Inka
19
2
129
0
0
0
0
6
Rita Jamie Catherine
?
9
718
0
0
0
0
18
Varri Iida
20
6
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakala Katja
28
9
671
0
1
2
0
28
Harmaala Anni
17
10
456
1
0
0
0
16
Hassinen Steffi
18
10
724
0
0
0
0
13
Haxhiu Floriana
19
1
9
0
0
0
0
15
Laurinkoski Hertta
20
8
482
1
0
1
0
17
Makela Venla
23
5
91
0
0
0
0
10
Pisila Peppi
20
6
192
0
0
0
0
7
Tavi Pia
28
10
858
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hausen Chana
?
0
0
0
0
0
0
12
Kotoaro Tanja
26
10
900
0
0
0
0
31
Pannula Mila
?
0
0
0
0
0
0
1
Vidgren Nea
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gronlund Johanna
27
4
342
0
0
1
0
2
Haikala Venla
?
10
873
1
0
2
0
4
Juntunen Liisi
19
1
13
0
0
0
0
24
Lindroth Ada
20
10
888
0
2
0
0
3
Raisanen Linda
21
10
676
0
0
1
0
29
Sara Sara
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ishida Minami
27
10
900
1
1
3
0
25
Karkkainen Suvi
27
10
495
1
0
3
0
27
Koskinen Hilla
?
3
27
0
0
0
0
22
Lemettinen Elisa
25
8
313
0
0
1
0
14
Martikainen Inka
19
2
129
0
0
0
0
6
Rita Jamie Catherine
?
9
718
0
0
0
0
18
Varri Iida
20
6
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakala Katja
28
9
671
0
1
2
0
28
Harmaala Anni
17
10
456
1
0
0
0
16
Hassinen Steffi
18
10
724
0
0
0
0
13
Haxhiu Floriana
19
1
9
0
0
0
0
15
Laurinkoski Hertta
20
8
482
1
0
1
0
17
Makela Venla
23
5
91
0
0
0
0
10
Pisila Peppi
20
6
192
0
0
0
0
7
Tavi Pia
28
10
858
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo