Piracicaba (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Piracicaba
Sân vận động:
Estadio Municipal Barao de Serra Negra
(Piracicaba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcantara Azevedo Ramon
31
1
45
0
0
0
0
1
Gabriel
27
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
4
Gilberto Alemao
34
5
226
2
0
0
0
3
Gustavo Lucas
20
1
45
0
0
0
0
19
Junior Sergipano
24
3
131
1
0
0
0
13
Kellyton
29
3
270
0
0
0
0
14
Luiz Acevedo
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Enriquez Luis Gerardo
28
1
50
0
0
1
0
16
Braga
22
1
90
0
0
0
0
7
Felipe Benedetti
23
1
0
0
0
1
1
8
Paulinho
31
3
270
0
0
1
0
10
Serginho
20
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony
20
1
0
2
0
0
0
25
Campos Eric
20
1
0
1
0
0
0
21
Lucas Duni
28
5
270
3
0
0
0
17
Luis Araujo
24
4
244
1
0
1
0
23
Monteiro Willian
24
3
244
0
0
0
0
15
Vitor Braga
29
4
270
2
0
0
0
22
de Lima Melo Artur Aliton
26
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camargo Egert Laurence Moises
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcantara Azevedo Ramon
31
1
45
0
0
0
0
32
Cadu Bertin
20
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel
27
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
16
Delfino Ferraioli Enzo
19
0
0
0
0
0
0
4
Gilberto Alemao
34
5
226
2
0
0
0
3
Gustavo Lucas
20
1
45
0
0
0
0
19
Junior Sergipano
24
3
131
1
0
0
0
13
Kellyton
29
3
270
0
0
0
0
14
Luiz Acevedo
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Enriquez Luis Gerardo
28
1
50
0
0
1
0
16
Braga
22
1
90
0
0
0
0
7
Felipe Benedetti
23
1
0
0
0
1
1
5
Mauro
30
0
0
0
0
0
0
8
Paulinho
31
3
270
0
0
1
0
10
Serginho
20
3
270
0
0
0
0
20
Toscano Lipi Alexandre Iago
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony
20
1
0
2
0
0
0
25
Campos Eric
20
1
0
1
0
0
0
9
Fabricio
23
0
0
0
0
0
0
21
Lucas Duni
28
5
270
3
0
0
0
17
Luis Araujo
24
4
244
1
0
1
0
23
Monteiro Willian
24
3
244
0
0
0
0
15
Vitor Braga
29
4
270
2
0
0
0
22
de Lima Melo Artur Aliton
26
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Camargo Egert Laurence Moises
?
Quảng cáo