Pescara (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pescara
Sân vận động:
Stadio Adriatico - Giovanni Cornacchia
(Pescara)
Sức chứa:
20 476
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
24
15
1306
0
0
0
0
1
Saio Ivan
22
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
33
15
1326
2
0
4
0
16
Crialese Carlo
32
14
930
0
0
1
0
27
Moruzzi Brandi
20
10
473
0
0
3
0
33
Mule Erasmo
25
2
70
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
26
15
1306
0
0
4
0
77
Pierozzi Edoardo
23
11
861
1
0
4
0
25
Staver Cornelius
21
6
447
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dagasso Matteo
20
14
1195
1
0
1
0
28
De Marco Antonino
20
11
391
2
0
3
0
26
Lonardi Lorenzo
25
7
364
0
0
0
0
7
Meazzi Lorenzo
23
8
254
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
22
13
700
0
0
6
1
17
Tunjov Georgi
23
9
405
1
0
1
0
14
Valzania Luca
28
12
903
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bentivegna Accursio
28
11
618
1
0
0
0
11
Cangiano Gianmarco
23
15
1084
1
0
2
0
21
Ferraris Andrea
21
12
387
3
0
2
0
10
Merola Davide
24
12
499
3
0
0
0
15
Tonin Riccardo
23
9
413
2
0
2
0
9
Vergani Edoardo
23
13
877
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Silvio
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
24
15
1306
0
0
0
0
12
Profeta Nicolo
?
0
0
0
0
0
0
1
Saio Ivan
22
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
33
15
1326
2
0
4
0
16
Crialese Carlo
32
14
930
0
0
1
0
3
Giannini Davide
19
0
0
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
20
10
473
0
0
3
0
33
Mule Erasmo
25
2
70
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
26
15
1306
0
0
4
0
77
Pierozzi Edoardo
23
11
861
1
0
4
0
25
Staver Cornelius
21
6
447
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dagasso Matteo
20
14
1195
1
0
1
0
28
De Marco Antonino
20
11
391
2
0
3
0
26
Lonardi Lorenzo
25
7
364
0
0
0
0
7
Meazzi Lorenzo
23
8
254
0
0
0
0
30
Saccomanni Giuseppe
18
0
0
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
22
13
700
0
0
6
1
17
Tunjov Georgi
23
9
405
1
0
1
0
14
Valzania Luca
28
12
903
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arena Antonio
15
0
0
0
0
0
0
20
Bentivegna Accursio
28
11
618
1
0
0
0
11
Cangiano Gianmarco
23
15
1084
1
0
2
0
21
Ferraris Andrea
21
12
387
3
0
2
0
10
Merola Davide
24
12
499
3
0
0
0
15
Tonin Riccardo
23
9
413
2
0
2
0
9
Vergani Edoardo
23
13
877
1
0
0
0
19
Zeppieri Michael
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Silvio
66
Quảng cáo