Peamount Nữ (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Peamount Nữ
Sân vận động:
PRL Park
(Greenogue)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Champions League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
1
Reid-Burke Niamh
33
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
5
274
0
0
2
0
8
Doyle Sadhbh
24
2
44
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
19
1672
4
0
1
0
19
Maher Ciara
24
17
1233
0
0
1
0
5
Moloney Chloe
26
15
1143
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
14
1260
1
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
20
1800
9
0
1
0
34
Doonan Michelle
?
4
223
0
0
0
0
24
Farrelly Niamh
25
8
645
1
0
3
0
11
Healy Freya
17
19
1324
2
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
6
46
0
0
1
0
6
McCartan Lucky
25
3
149
0
0
0
0
28
McGonnell Mia
?
8
242
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
17
1516
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
17
1313
0
0
1
0
18
Brierley Avril
28
4
286
0
0
0
0
29
Ceno Toni Marie
?
3
205
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
18
1462
0
0
4
0
35
Letmon Kerri
?
7
328
1
0
0
0
9
McManus Carla
24
9
239
0
0
1
0
7
Watkins Becky
?
17
1447
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reid-Burke Niamh
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
1
21
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
2
210
0
1
1
0
19
Maher Ciara
24
1
33
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
26
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
2
210
0
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
2
210
1
0
0
0
34
Doonan Michelle
?
1
47
0
0
1
0
24
Farrelly Niamh
25
2
175
0
1
0
0
11
Healy Freya
17
1
4
0
0
0
0
6
McCartan Lucky
25
2
210
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
2
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
2
145
1
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
2
190
0
0
0
0
35
Letmon Kerri
?
2
88
1
0
0
0
9
McManus Carla
24
1
21
0
0
0
0
7
Watkins Becky
?
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Duggan Karen
33
1
90
0
0
0
0
19
Maher Ciara
24
1
90
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
26
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
1
90
0
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
3
90
3
0
0
0
11
Healy Freya
17
2
72
1
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
2
0
2
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
1
19
0
0
0
0
18
Brierley Avril
28
2
10
1
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
1
90
0
0
0
0
7
Watkins Becky
?
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coombes Niamh
?
2
180
0
0
0
0
1
Reid-Burke Niamh
33
21
1920
0
0
2
0
23
Richardson Niamh
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brophy Aoife
?
6
295
0
0
2
0
8
Doyle Sadhbh
24
2
44
0
0
0
0
16
Duggan Karen
33
22
1972
4
1
2
0
19
Maher Ciara
24
19
1356
0
0
1
0
5
Moloney Chloe
26
18
1434
0
0
5
0
21
Thomas Shannon
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berrill Jetta
30
17
1560
1
0
0
0
15
Dolan Ellen
18
25
2100
13
0
1
0
34
Doonan Michelle
?
5
270
0
0
1
0
24
Farrelly Niamh
25
10
820
1
1
3
0
11
Healy Freya
17
22
1400
3
0
0
0
12
Masterson Lousie
23
8
46
2
0
1
0
6
McCartan Lucky
25
5
359
0
0
0
0
28
McGonnell Mia
?
8
242
0
0
0
0
13
Muldoon Carla
?
0
0
0
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
25
20
1796
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
26
20
1477
1
0
1
0
18
Brierley Avril
28
6
296
1
0
0
0
29
Ceno Toni Marie
?
3
205
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
18
21
1742
0
0
4
0
35
Letmon Kerri
?
9
416
2
0
0
0
9
McManus Carla
24
10
260
0
0
1
0
7
Watkins Becky
?
20
1680
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Callaghan James
?
Quảng cáo