Paraguay Nữ (Bóng đá, Nam Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Paraguay Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobadilla Alicia
30
3
270
0
0
0
0
1
Recalde Cristina
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Camila
22
4
177
1
0
0
0
4
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
23
4
315
0
0
1
0
2
Fretes Limpia
24
4
323
0
0
0
0
20
Genes Garcete Paola Maria
33
2
10
0
0
0
0
21
Martinez Fiorela
22
2
97
0
0
1
0
14
Riso Tania
30
4
360
0
0
0
0
5
Riveros Veronica
37
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
23
3
225
0
1
0
0
7
Garay Griselda
26
3
97
0
0
2
0
15
Godoy Fanny
26
3
233
0
0
1
0
8
Mino Rosa
24
1
46
0
0
0
0
17
Ojeda Deisy
24
2
91
0
0
1
0
6
Quitana Dulce
35
3
256
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Fatima
19
1
15
0
0
0
0
9
Chamorro Lice Fabiana
25
4
309
1
1
0
0
19
Fernandez Rebeca
32
4
216
1
0
1
0
16
Martinez Ramona
27
4
312
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
25
3
262
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bona Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobadilla Alicia
30
3
270
0
0
0
0
1
Recalde Cristina
30
1
90
0
0
0
0
22
Saleb Gloria
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Camila
22
4
177
1
0
0
0
4
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
23
4
315
0
0
1
0
18
Barreto Liz
23
0
0
0
0
0
0
2
Fretes Limpia
24
4
323
0
0
0
0
20
Genes Garcete Paola Maria
33
2
10
0
0
0
0
21
Martinez Fiorela
22
2
97
0
0
1
0
14
Riso Tania
30
4
360
0
0
0
0
5
Riveros Veronica
37
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
23
3
225
0
1
0
0
7
Garay Griselda
26
3
97
0
0
2
0
15
Godoy Fanny
26
3
233
0
0
1
0
8
Mino Rosa
24
1
46
0
0
0
0
17
Ojeda Deisy
24
2
91
0
0
1
0
6
Quitana Dulce
35
3
256
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Fatima
19
1
15
0
0
0
0
9
Chamorro Lice Fabiana
25
4
309
1
1
0
0
19
Fernandez Rebeca
32
4
216
1
0
1
0
16
Martinez Ramona
27
4
312
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
25
3
262
3
0
0
0
11
Pena Natalia
29
0
0
0
0
0
0
Riveros Antonia
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bona Carlos
58
Quảng cáo
Quảng cáo