PAOK Nữ (Bóng đá, Hy Lạp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
PAOK Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuhaus Daniele
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferradans Antonella
23
2
202
0
0
1
0
5
Gkouni Papaioannou Maria
?
2
210
0
0
1
0
27
Kiourexidou Eumorfia
17
1
1
0
0
0
0
2
Koskeridou Markella-Dimitra
24
2
162
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drakogiannaki Eleftheria
22
2
112
0
0
1
0
6
Estevez Garcia Marta
27
2
160
0
0
0
0
9
Helmvall Emelie
31
2
210
1
0
0
0
7
Kakambouki Eleni
37
2
210
0
0
0
0
17
Mitkou Maria
30
2
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Andrade Lady
32
2
143
0
0
0
0
13
Doiranli Fani
26
2
15
0
0
0
0
16
Kalyan Manisha
22
2
136
0
0
0
0
28
Papadopoulou Antigoni
20
2
89
0
0
0
0
10
Vardali Thomai
29
2
47
0
0
0
0
19
Vlassopoulos Eva
?
2
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theodoridis Thalis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bourtouni Christina
?
0
0
0
0
0
0
1
Neuhaus Daniele
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferradans Antonella
23
2
202
0
0
1
0
5
Gkouni Papaioannou Maria
?
2
210
0
0
1
0
27
Kiourexidou Eumorfia
17
1
1
0
0
0
0
2
Koskeridou Markella-Dimitra
24
2
162
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Argyriou Panagiota
16
0
0
0
0
0
0
8
Drakogiannaki Eleftheria
22
2
112
0
0
1
0
6
Estevez Garcia Marta
27
2
160
0
0
0
0
9
Helmvall Emelie
31
2
210
1
0
0
0
7
Kakambouki Eleni
37
2
210
0
0
0
0
17
Mitkou Maria
30
2
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Andrade Lady
32
2
143
0
0
0
0
13
Doiranli Fani
26
2
15
0
0
0
0
21
Kalientzidou Konstantina
23
0
0
0
0
0
0
16
Kalyan Manisha
22
2
136
0
0
0
0
28
Papadopoulou Antigoni
20
2
89
0
0
0
0
18
Tzourtzevits Ilektra
17
0
0
0
0
0
0
10
Vardali Thomai
29
2
47
0
0
0
0
19
Vlassopoulos Eva
?
2
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theodoridis Thalis
?
Quảng cáo