PPJ (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
PPJ
Sân vận động:
Jätkäsaaren liikuntapuisto
(Helsinki)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arminen Niki
?
21
1890
0
0
0
0
31
Lindqvist Aaro
?
1
90
0
0
0
0
72
Singh Ramneek
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Eronen Niklas
?
2
12
0
0
0
0
4
Hakulinen Osmo
18
19
1333
0
0
5
1
36
Hockert Juuso
?
2
79
0
0
0
0
5
Kaijasilta Olli
?
6
422
0
0
0
0
35
Kilpelainen Aleksi
25
16
1111
0
0
1
0
28
Loukojarvi Tuomas
?
22
1975
1
0
2
0
17
Pitkanen Otto
27
17
1398
1
0
0
0
2
Salmela Emil
?
3
97
0
0
0
0
6
Smidtslund Rasmus
24
22
1534
1
0
3
0
12
Tapaninen Antto
35
10
638
1
0
1
0
44
Turkulainen Rasmus
?
16
1206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Heikkinen Onni
26
4
118
0
0
0
0
77
Isoherranen Jonne
?
2
11
0
0
0
0
8
Kari Tommi
38
20
1288
3
0
5
0
7
Puttonen Paavo
?
20
1390
4
0
4
0
10
Sjolund Samuel
?
22
1747
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boudali Shakur
?
11
518
3
0
2
0
19
Eskola Jonatan
?
9
352
0
0
0
0
22
Essoh Jamaal
19
6
56
0
0
0
0
18
Haajanen Aku
20
8
187
1
0
0
0
16
Kahelin Risto
29
14
1185
1
0
0
0
23
Kwasi Kwaw Kingsley
18
10
676
2
0
1
0
88
Layne Petro
?
15
290
1
0
1
0
3
Mustonen Tuomas
39
14
678
1
0
2
0
15
Ouazine Rayane
18
23
1680
10
0
3
0
40
Sperryn Roni
?
9
380
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arminen Niki
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Eronen Niklas
?
1
46
0
0
0
0
4
Hakulinen Osmo
18
2
135
0
0
1
0
35
Kilpelainen Aleksi
25
1
85
0
0
1
0
28
Loukojarvi Tuomas
?
2
180
0
0
1
0
17
Pitkanen Otto
27
1
90
0
0
0
0
6
Smidtslund Rasmus
24
2
27
0
0
0
0
44
Turkulainen Rasmus
?
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kari Tommi
38
2
98
0
0
1
0
7
Puttonen Paavo
?
2
180
0
0
2
0
10
Sjolund Samuel
?
2
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eskola Jonatan
?
2
138
0
0
0
0
22
Essoh Jamaal
19
2
2
1
0
0
0
16
Kahelin Risto
29
2
180
0
0
0
0
88
Layne Petro
?
1
23
0
0
0
0
3
Mustonen Tuomas
39
2
76
0
0
0
0
15
Ouazine Rayane
18
2
173
0
0
0
0
40
Sperryn Roni
?
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arminen Niki
?
23
2070
0
0
0
0
21
Liikanen Santeri
?
0
0
0
0
0
0
31
Lindqvist Aaro
?
1
90
0
0
0
0
72
Singh Ramneek
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Eronen Niklas
?
3
58
0
0
0
0
4
Hakulinen Osmo
18
21
1468
0
0
6
1
36
Hockert Juuso
?
2
79
0
0
0
0
5
Kaijasilta Olli
?
6
422
0
0
0
0
35
Kilpelainen Aleksi
25
17
1196
0
0
2
0
28
Loukojarvi Tuomas
?
24
2155
1
0
3
0
17
Pitkanen Otto
27
18
1488
1
0
0
0
2
Salmela Emil
?
3
97
0
0
0
0
6
Smidtslund Rasmus
24
24
1561
1
0
3
0
12
Tapaninen Antto
35
10
638
1
0
1
0
44
Turkulainen Rasmus
?
18
1381
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gronholm Matias
?
0
0
0
0
0
0
20
Heikkinen Onni
26
4
118
0
0
0
0
77
Isoherranen Jonne
?
2
11
0
0
0
0
8
Kari Tommi
38
22
1386
3
0
6
0
7
Puttonen Paavo
?
22
1570
4
0
6
0
10
Sjolund Samuel
?
24
1837
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boudali Shakur
?
11
518
3
0
2
0
19
Eskola Jonatan
?
11
490
0
0
0
0
22
Essoh Jamaal
19
8
58
1
0
0
0
18
Haajanen Aku
20
8
187
1
0
0
0
16
Kahelin Risto
29
16
1365
1
0
0
0
23
Kwasi Kwaw Kingsley
18
10
676
2
0
1
0
88
Layne Petro
?
16
313
1
0
1
0
3
Mustonen Tuomas
39
16
754
1
0
2
0
15
Ouazine Rayane
18
25
1853
10
0
3
0
40
Sperryn Roni
?
10
470
1
0
1
0
Quảng cáo