Padova (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Padova
Sân vận động:
Stadio Euganeo
(Padova)
Sức chứa:
32 420
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fortin Mattia
21
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
11
887
0
0
0
0
13
Crescenzi Luca
32
1
25
0
0
0
0
2
Delli Carri Filippo
25
14
1260
3
0
4
0
72
Faedo Carlo
25
9
433
0
0
1
0
30
Favale Giulio
26
10
530
2
0
0
0
26
Kirwan Niko
29
10
354
0
0
1
0
5
Perrotta Marco
30
13
1132
0
0
3
0
14
Villa Luca
25
12
726
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
10
316
2
0
1
0
29
Broh Jeremie
27
2
20
0
0
0
0
11
Cretella Carmine
22
9
307
0
0
0
0
6
Crisetig Lorenzo
31
14
1167
1
0
3
0
8
Fusi Pietro
26
13
878
0
0
4
0
7
Varas Kevin
31
12
680
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortolussi Mattia
28
14
782
5
0
2
0
17
Capelli Alessandro
27
14
939
3
0
0
0
21
Liguori Michael
25
14
828
4
0
4
0
10
Russini Simone
28
7
381
2
0
0
0
9
Spagnoli Alberto
30
8
505
1
0
0
0
19
Valente Nicola
33
11
518
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fortin Mattia
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
1
34
0
0
0
0
2
Delli Carri Filippo
25
1
90
0
0
0
0
72
Faedo Carlo
25
1
57
0
0
0
0
30
Favale Giulio
26
1
34
0
0
0
0
26
Kirwan Niko
29
1
65
0
0
0
0
5
Perrotta Marco
30
1
90
0
0
0
0
14
Villa Luca
25
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
1
15
0
0
0
0
6
Crisetig Lorenzo
31
1
90
0
0
0
0
7
Varas Kevin
31
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortolussi Mattia
28
1
26
1
0
0
0
17
Capelli Alessandro
27
1
90
0
0
0
0
10
Russini Simone
28
1
34
0
0
0
0
9
Spagnoli Alberto
30
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bensi Nicolo
15
0
0
0
0
0
0
22
Carniello Matteo
?
0
0
0
0
0
0
1
Fortin Mattia
21
15
1350
0
0
0
0
12
Voltan Michele
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
12
921
0
0
0
0
13
Crescenzi Luca
32
1
25
0
0
0
0
2
Delli Carri Filippo
25
15
1350
3
0
4
0
72
Faedo Carlo
25
10
490
0
0
1
0
30
Favale Giulio
26
11
564
2
0
0
0
23
Granata Antonio
24
0
0
0
0
0
0
26
Kirwan Niko
29
11
419
0
0
1
0
5
Perrotta Marco
30
14
1222
0
0
3
0
73
Targa Alberto
16
0
0
0
0
0
0
14
Villa Luca
25
13
783
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
11
331
2
0
1
0
29
Broh Jeremie
27
2
20
0
0
0
0
11
Cretella Carmine
22
9
307
0
0
0
0
6
Crisetig Lorenzo
31
15
1257
1
0
3
0
8
Fusi Pietro
26
13
878
0
0
4
0
77
Tumiatti Francesco
17
0
0
0
0
0
0
7
Varas Kevin
31
13
756
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beccaro Andrea
19
0
0
0
0
0
0
20
Bortolussi Mattia
28
15
808
6
0
2
0
17
Capelli Alessandro
27
15
1029
3
0
0
0
21
Liguori Michael
25
14
828
4
0
4
0
37
Montrone Andrea
18
0
0
0
0
0
0
10
Russini Simone
28
8
415
2
0
0
0
9
Spagnoli Alberto
30
9
595
1
0
0
0
19
Valente Nicola
33
11
518
1
0
0
0
Quảng cáo