Oman (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Oman
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
6
540
0
0
0
0
18
Al Rusheidi Faiyz
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Breiki Khaled
31
5
253
0
1
0
0
17
Al Busaidi Ali
33
7
543
0
2
1
0
5
Al Habashi Ghanem
26
2
26
0
0
0
0
13
Al Harthi Amjad
30
4
133
0
0
1
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
8
641
0
1
1
0
15
Al Mamari Musab
24
1
4
0
0
0
0
2
Al Musalami Mohamed
34
6
482
0
0
0
0
3
Al Shamousi
32
5
436
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
7
322
0
0
0
0
19
Al Ghafri Mohammed
27
5
102
1
0
1
0
14
Al Kaabi Ahmed
28
2
178
1
0
1
0
9
Al Malki Omer
30
7
325
2
0
0
0
4
Al Rushadi Hatem Sultan Abdallah
28
1
16
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
8
717
0
0
3
0
20
Al Yahyaei Salaah
26
3
201
0
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
27
8
318
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Alawi Arshad
24
5
444
0
0
2
1
11
Al Ghassani Muhsen
27
7
489
1
0
0
0
21
Al Mushaifri Abdulrahman
26
6
381
3
0
0
0
7
Al Sabhi Issam
27
7
444
1
1
2
0
10
Al Yahmadi Jameel
28
7
466
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
6
540
0
0
0
0
22
Al Rajhi Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
22
Al Rawahi Ahmed Faraj Abdulla
30
0
0
0
0
0
0
18
Al Rusheidi Faiyz
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Breiki Khaled
31
5
253
0
1
0
0
17
Al Busaidi Ali
33
7
543
0
2
1
0
5
Al Habashi Ghanem
26
2
26
0
0
0
0
13
Al Harthi Amjad
30
4
133
0
0
1
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
8
641
0
1
1
0
15
Al Mamari Musab
24
1
4
0
0
0
0
2
Al Musalami Mohamed
34
6
482
0
0
0
0
3
Al Shamousi
32
5
436
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
7
322
0
0
0
0
19
Al Ghafri Mohammed
27
5
102
1
0
1
0
14
Al Kaabi Ahmed
28
2
178
1
0
1
0
9
Al Malki Omer
30
7
325
2
0
0
0
15
Al Marzuq Sultan Badar
19
0
0
0
0
0
0
4
Al Rushadi Hatem Sultan Abdallah
28
1
16
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
8
717
0
0
3
0
20
Al Yahyaei Salaah
26
3
201
0
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
27
8
318
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Alawi Arshad
24
5
444
0
0
2
1
11
Al Ghassani Muhsen
27
7
489
1
0
0
0
21
Al Mushaifri Abdulrahman
26
6
381
3
0
0
0
7
Al Sabhi Issam
27
7
444
1
1
2
0
10
Al Yahmadi Jameel
28
7
466
0
2
0
0
Quảng cáo