Oleksandriya (Bóng đá, Ukraine)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Oleksandriya
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Yermakov Georgiy
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ferreira Campos Miguel
28
11
790
4
0
1
0
18
Loginov Sergiy
34
1
1
0
0
0
0
31
Shabanov Artem
32
12
1080
1
1
1
0
22
Skorko Danil
22
4
26
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belyaev Oleksandr
25
7
246
1
0
0
0
5
Kaliuzhnyi Ivan
26
12
1068
1
0
3
0
30
Kopyna Yuriy
28
9
376
0
1
0
0
8
Kostyshyn Denys
26
4
71
0
0
0
0
6
Kovalets Kyrylo
31
12
684
3
0
1
0
59
Kozak Artem
26
7
314
0
0
0
0
4
Kravchenko Mykyta
27
12
1003
0
6
0
0
24
Martynyuk Oleksandr
22
12
1067
0
1
2
0
15
Myshnyov Dmytro
30
12
457
1
0
1
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
7
402
1
0
0
0
71
Shostak Denys
21
8
345
0
0
1
0
55
Smyrnyi Yevgeniy
26
10
387
1
0
3
0
20
Vashchenko Daniel
19
2
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Filippov Oleksandr
32
12
989
5
1
2
0
33
Juan Alvina
21
12
1028
3
3
1
0
10
Kulakov Andriy
25
4
49
0
0
0
0
88
Pogorilyi Vladyslav
21
4
54
0
0
0
0
11
Shulyanskyi Artem
Chấn thương
23
5
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Yermakov Georgiy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ferreira Campos Miguel
28
1
46
0
0
0
0
18
Loginov Sergiy
34
1
90
0
0
0
0
22
Skorko Danil
22
1
90
1
0
0
0
2
Ukhan Ilya
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kopyna Yuriy
28
1
90
0
0
0
0
8
Kostyshyn Denys
26
1
64
0
0
0
0
59
Kozak Artem
26
1
46
1
0
0
0
15
Myshnyov Dmytro
30
1
27
0
0
0
0
19
Plaksa Rodion
22
1
78
2
0
0
0
14
Radchenko Maksim
20
1
13
0
0
0
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
1
45
0
0
0
0
55
Smyrnyi Yevgeniy
26
1
64
0
0
0
0
20
Vashchenko Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Juan Alvina
21
1
27
0
0
0
0
10
Kulakov Andriy
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolgyi Viktor
20
0
0
0
0
0
0
72
Makarenko Nazar
17
0
0
0
0
0
0
77
Shevchenko Mykyta
31
0
0
0
0
0
0
44
Yermakov Georgiy
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ferreira Campos Miguel
28
12
836
4
0
1
0
18
Loginov Sergiy
34
2
91
0
0
0
0
3
Matviiv Yurii
20
0
0
0
0
0
0
31
Shabanov Artem
32
12
1080
1
1
1
0
22
Skorko Danil
22
5
116
1
0
1
0
2
Ukhan Ilya
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Amaral Mateus
20
0
0
0
0
0
0
21
Belyaev Oleksandr
25
7
246
1
0
0
0
99
Galoyan Simon
22
0
0
0
0
0
0
5
Kaliuzhnyi Ivan
26
12
1068
1
0
3
0
30
Kopyna Yuriy
28
10
466
0
1
0
0
8
Kostyshyn Denys
26
5
135
0
0
0
0
6
Kovalets Kyrylo
31
12
684
3
0
1
0
59
Kozak Artem
26
8
360
1
0
0
0
4
Kravchenko Mykyta
27
12
1003
0
6
0
0
24
Martynyuk Oleksandr
22
12
1067
0
1
2
0
15
Myshnyov Dmytro
30
13
484
1
0
1
0
19
Plaksa Rodion
22
1
78
2
0
0
0
14
Radchenko Maksim
20
1
13
0
0
0
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
8
447
1
0
0
0
71
Shostak Denys
21
8
345
0
0
1
0
55
Smyrnyi Yevgeniy
26
11
451
1
0
3
0
20
Vashchenko Daniel
19
3
145
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bazaev Yaroslav
20
0
0
0
0
0
0
9
Filippov Oleksandr
32
12
989
5
1
2
0
33
Juan Alvina
21
13
1055
3
3
1
0
10
Kulakov Andriy
25
5
139
0
0
0
0
88
Pogorilyi Vladyslav
21
4
54
0
0
0
0
11
Shulyanskyi Artem
Chấn thương
23
5
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
43
Quảng cáo