Olancho (Bóng đá, Honduras)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Olancho
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fonseca Harold
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
11
875
3
0
2
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
8
673
0
0
1
0
8
Gomez Henry
29
9
626
0
0
6
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
11
990
0
0
6
0
44
Palacios Danilo
23
6
302
0
0
1
0
4
Rivas Elison
24
8
720
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
12
915
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
11
666
1
0
1
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
9
810
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
13
812
4
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
5
65
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
10
484
1
0
1
0
5
Sander Roger
25
8
165
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
7
257
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
12
888
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
10
678
4
0
0
0
30
Jairinho
34
8
317
0
0
2
0
11
Joanderson
28
12
601
1
0
2
0
18
Villatoro Angel
19
10
564
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Banegas Gregory
24
0
0
0
0
0
0
25
Banegas Marcelo
24
0
0
0
0
0
0
1
Fonseca Harold
31
12
1080
0
0
1
0
35
Rodriguez Dayan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
11
875
3
0
2
0
17
Batrez Hector
22
0
0
0
0
0
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
8
673
0
0
1
0
8
Gomez Henry
29
9
626
0
0
6
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
11
990
0
0
6
0
23
Murillo Angel
21
0
0
0
0
0
0
44
Palacios Danilo
23
6
302
0
0
1
0
4
Rivas Elison
24
8
720
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
12
915
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
11
666
1
0
1
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
34
Cubas Cristofer
19
0
0
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
9
810
0
0
0
0
63
Jafet Marcos
?
0
0
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
13
812
4
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
5
65
0
0
0
0
13
Mauricio Fredy
28
0
0
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
10
484
1
0
1
0
37
Mendoza Oscar
20
0
0
0
0
0
0
5
Sander Roger
25
8
165
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
7
257
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
12
888
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
10
678
4
0
0
0
30
Jairinho
34
8
317
0
0
2
0
11
Joanderson
28
12
601
1
0
2
0
18
Villatoro Angel
19
10
564
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Quảng cáo