Nsoatreman (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Nsoatreman
Sân vận động:
Nana Konamansah park
(Nsoatre)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afadzwu Daniel
28
28
2498
0
0
5
1
25
Votere Denis
24
7
567
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abbey Nathaniel
19
2
8
0
0
0
0
55
Acquaye Bortey
25
14
932
0
0
2
0
15
Anokye Morrison
19
18
1576
0
0
3
0
40
Asokwah Ransford
23
6
334
0
0
0
0
6
Duah Anford Obed
31
7
534
0
0
1
0
27
Issaka Mohammed
29
31
2713
0
0
4
1
30
Muntalla Sule
27
5
60
0
0
1
0
33
Osei Bonsu Eric
23
30
2622
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
31
20
613
0
0
0
0
36
Amoah Emmanuel
20
9
271
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
22
17
746
0
0
3
0
8
Fidaus Mohammed
17
3
81
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
30
1599
1
0
5
0
4
Kusi Samuel Kwabena
22
3
51
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
31
1770
4
0
1
0
5
Mohammed Sadat
22
28
1862
0
0
9
0
24
Ofori Philip
22
25
2041
0
0
3
1
14
Umar Manaf
30
31
2578
7
0
5
1
20
Ushau Abu
25
8
67
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
30
2087
5
0
0
0
3
Adu Prince
18
4
36
0
0
0
0
21
Antwi Osafo
16
15
308
0
0
1
0
10
Diyou Stephan
20
32
2566
6
0
7
0
35
Kudjoe Collins
22
27
1727
6
0
7
0
9
Kyeremeh Bismark
23
5
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Konadu Maxwell
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afadzwu Daniel
28
3
330
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Acquaye Bortey
25
2
203
0
0
0
0
15
Anokye Morrison
19
3
330
0
0
0
0
40
Asokwah Ransford
23
1
38
0
0
1
0
27
Issaka Mohammed
29
3
330
0
0
0
0
30
Muntalla Sule
27
1
39
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
4
330
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
31
1
28
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
22
1
12
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
2
146
0
0
0
0
4
Kusi Samuel Kwabena
22
1
0
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
1
76
0
0
0
0
5
Mohammed Sadat
22
3
249
1
0
0
0
24
Ofori Philip
22
1
90
0
0
0
0
14
Umar Manaf
30
3
330
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
3
330
1
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
4
299
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
3
147
0
0
0
0
12
Nyan Ebenezer
15
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Konadu Maxwell
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afadzwu Daniel
28
31
2828
0
0
7
1
50
Umar Farouk
17
0
0
0
0
0
0
25
Votere Denis
24
7
567
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abbey Nathaniel
19
2
8
0
0
0
0
55
Acquaye Bortey
25
16
1135
0
0
2
0
15
Anokye Morrison
19
21
1906
0
0
3
0
40
Asokwah Ransford
23
7
372
0
0
1
0
29
Dongballe Frank
17
0
0
0
0
0
0
6
Duah Anford Obed
31
7
534
0
0
1
0
27
Issaka Mohammed
29
34
3043
0
0
4
1
30
Muntalla Sule
27
6
99
0
0
1
0
33
Osei Bonsu Eric
23
34
2952
4
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
31
21
641
0
0
0
0
36
Amoah Emmanuel
20
9
271
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
22
18
758
0
0
3
0
8
Fidaus Mohammed
17
3
81
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
32
1745
1
0
5
0
4
Kusi Samuel Kwabena
22
4
51
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
32
1846
4
0
1
0
5
Mohammed Sadat
22
31
2111
1
0
9
0
24
Ofori Philip
22
26
2131
0
0
3
1
14
Umar Manaf
30
34
2908
7
0
5
1
20
Ushau Abu
25
8
67
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
33
2417
6
0
0
0
3
Adu Prince
18
4
36
0
0
0
0
21
Antwi Osafo
16
15
308
0
0
1
0
10
Diyou Stephan
20
36
2865
6
0
7
0
35
Kudjoe Collins
22
30
1874
6
0
7
0
9
Kyeremeh Bismark
23
5
138
0
0
0
0
12
Nyan Ebenezer
15
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Konadu Maxwell
?
Quảng cáo
Quảng cáo